KIẾN THỨC PHẬT HỌC
- VÀI NÉT VỀ THIỀN -
- VÀI NÉT VỀ THIỀN -
TÓM TẮT VỀ THIỀN CHỈ SAMATHA
VÀ THIỀN QUÁN VIPASSANA
Vipassana và sathama là hai phương pháp thiền nổi bật mang đến những trải nghiệm tâm hồn độc đáo. Samatha tập trung vào sự yên tĩnh và thư giãn tâm hồn, thường qua việc tập trung vào một điểm cố định. Ngược lại, Vipassana chú trọng vào quan sát và hiểu biết thực tại, mở rộng sự nhận thức đến mọi khía cạnh của trải nghiệm hiện tại. Dù khác biệt về tiếp cận, cả hai phương pháp đều đáng để khám phá để hỗ trợ sự phát triển tâm hồn.
Thiền Vipasana là gì?
Thiền Vipassana, một phương pháp thiền độc đáo, xuất phát từ truyền thống Phật giáo và mang lại trải nghiệm sâu sắc về bản chất của thực tại. Cái tên “Vipassana” trong tiếng Pali, nó có nghĩa là “quan sát thực tế”. Phương pháp này tập trung vào việc chú ý và nhìn vào mọi trạng thái, hiện tượng và tâm lý mà không phán xét hay dính mắc.
Trong thiền Vipassana, thiền sinh hướng sự chú ý đến bản chất của mọi trải nghiệm hiện tại, từ những cảm giác vật lý đến suy nghĩ và cảm xúc. Phương pháp này không giới hạn sự tập trung vào một điểm cụ thể, chẳng hạn như hơi thở, nhưng khuyến khích thiền sinh nhận thức được những thay đổi liên tục trong tâm trạng và trạng thái cơ thể.
Mục tiêu chính của thiền Vipassana là đạt được sự hiểu biết sâu sắc về tính vô thường của mọi hiện tượng, giúp người hành thiền thoát khỏi bám víu và đau khổ. Bằng cách quan sát mọi thứ mà không bị phân tâm bởi những đánh giá tích cực hay tiêu cực, thiền sinh có thể phát triển khả năng nhìn nhận mọi tình huống với sự bình tĩnh và chấp nhận.
Thiền Vipassana thường được dạy trong các khóa thiền mở rộng, thách thức học viên thực hành liên tục trong thời gian dài. Điều này làm tăng sự chú ý và nhận thức và tạo cơ hội để làm sâu sắc thêm trải nghiệm thiền định. Không chỉ là một phương pháp thiền, Vipassana còn là một hệ thống sống hướng dẫn con người đối mặt và làm chủ tâm hồn mình để đạt được tự do và bình an.
Lợi ích của thiền Vipassana
Giảm căng thẳng và lo âu: Thiền Vipassana giúp giảm căng thẳng và lo âu bằng cách thúc đẩy sự tĩnh lặng tâm hồn và tăng cường khả năng chấp nhận mọi trạng thái tâm lý.
Tăng cường khả năng tập trung: Qua việc quan sát liên tục, người hành thiền Vipassana phát triển khả năng tập trung và chú ý, giúp họ đối mặt với thách thức trong cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả hơn.
Hiểu biết sâu sắc về bản chất thực tại: Thiền Vipassana tạo cơ hội cho người hành thiền để thấu hiểu sâu sắc về sự thay đổi không ngừng của mọi hiện tượng, từ cảm giác cơ thể đến suy nghĩ và cảm xúc.
Tăng cường ý thức và nhận thức: Phương pháp này giúp nâng cao khả năng nhận thức và ý thức về bản thân và môi trường xung quanh, tạo ra sự hiểu biết chân thực về cuộc sống.
Giải thoát khỏi sự gắn kết và đau khổ: Qua việc nhìn nhận mọi trạng thái mà không gắn kết, người hành thiền Vipassana có thể trải qua sự giải thoát khỏi những ảnh hưởng tiêu cực và đau khổ tâm lý.
Tăng cường sự nhân ái và đồng cảm: Thiền Vipassana khuyến khích lòng nhân ái và đồng cảm với mọi người, do người hành thiền đã trải qua quá trình hiểu biết sâu sắc về sự liên kết của tất cả mọi thứ.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ: Thiền Vipassana có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các vấn đề liên quan đến mất ngủ.
Phát triển tư duy sáng tạo: Sự tập trung và tăng cường khả năng nhận thức từ thiền Vipassana có thể thúc đẩy sự sáng tạo và tư duy sâu sắc.
Thiền Samatha là gì?
Samatha, một trong những phương pháp thiền phổ biến nhất, tập trung vào sự bình yên và thư thái của tâm trí. Từ Pali “Samatha” được dịch là “im lặng” và phương pháp này thường được mô tả là tạo ra trạng thái bình yên về tinh thần bằng cách tập trung vào một điểm cụ thể. Trong thiền Samatha, thiền sinh thường tập trung vào hơi thở hoặc một điểm trên cơ thể. Mục đích là tạo sự bình tĩnh, giảm căng thẳng, lo lắng và cải thiện khả năng tập trung. Điều này thường đạt được bằng cách tập trung trở lại khi bạn bị phân tâm bởi những suy nghĩ hoặc ảnh hưởng bên ngoài.
Một trong những đặc tính đáng chú ý nhất của thiền Samatha là khả năng tạo ra trạng thái thư giãn sâu sắc và tĩnh lặng tinh thần. Khi tâm trí bình tĩnh, người hành thiền có thể trải nghiệm trạng thái bình tĩnh và tận hưởng sự bình an nội tâm. Nó không chỉ mang lại lợi ích về mặt tâm lý mà còn có tác dụng tích cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
Thiền Samatha cũng thường được sử dụng để giảm căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Những người thường xuyên thực hành thiền Samatha cho biết họ cảm thấy khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tinh thần và cảm xúc, thường đi kèm với khả năng tự chủ và tự nhận thức tăng lên.
Tóm lại, thiền Samatha không chỉ là một phương pháp giúp đạt được sự thư giãn và bình tĩnh mà còn là một công cụ quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bằng cách dành thời gian mỗi ngày để đắm mình trong trạng thái tĩnh lặng, thiền sinh Samatha có thể tạo ra sự cân bằng và hòa nhập với nhịp sống hiện đại.
Lợi ích của thiền Samatha
Giảm căng thẳng và lo âu: Thiền Samatha tập trung vào tạo ra sự yên bình và tĩnh lặng tâm hồn, giúp giảm căng thẳng và lo âu trong cuộc sống hàng ngày.
Tăng cường khả năng tập trung: Việc tập trung chú ý vào một điểm cụ thể trong quá trình thiền giúp cải thiện khả năng tập trung và chú ý của người hành thiền.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ: Qua thiền Samatha, người hành thiền có thể trải nghiệm trạng thái thư giãn sâu sắc, giúp làm dịu cảm xúc và tăng cường tâm trạng tích cực. Thiền Samatha còn làm dịu tâm trạng và giảm suy nghĩ phiền muộn, từ đó cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Giảm mệt mỏi và cải thiện năng suất: Thiền Samatha có thể giúp giảm mệt mỏi và tăng cường năng suất bằng cách cải thiện sự sảng khoái và tư duy sáng tạo.
Tăng cường sự tự chủ và kiểm soát: Người hành thiền Samatha thường phát triển khả năng tự kiểm soát và ý thức về bản thân, giúp họ đối mặt với thách thức và tình huống khó khăn một cách bình tĩnh và tự tin hơn.
Tạo ra cảm giác hòa mình với môi trường: Thiền Samatha giúp tạo ra cảm giác hòa mình với môi trường xung quanh, giảm sự căng thẳng và xóa đi cảm giác cô đơn.
Phát triển lòng nhân ái và đồng cảm: Qua sự tập trung và yên bình, người hành thiền Samatha có thể phát triển lòng nhân ái và đồng cảm với mọi người.
Sự khác biệt giữa Vipassana và Samatha
Vipassana và Samatha là hai phương pháp thiền định phổ biến, nhưng chúng có những sự khác biệt quan trọng về mục tiêu, kỹ thuật và trải nghiệm tâm hồn. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa Vipassana và Samatha:
Mục tiêu chính
Vipassana: Mục tiêu chính của Vipassana là hiểu biết bản chất thực tại của mọi hiện tượng và trạng thái tâm lý. Qua việc quan sát và chấp nhận mọi trạng thái mà không gắn kết, người hành thiền Vipassana đạt được sự giải thoát khỏi sự gắn bó và đau khổ.
Samatha: Mục tiêu chính của Samatha là tạo ra sự yên tĩnh và thư giãn tâm hồn thông qua việc tập trung chú ý vào một điểm cố định. Người hành thiền Samatha thường phát triển sự tĩnh lặng và sự thanh thản.
Đối tượng quan sát
Vipassana: Quan sát mọi hiện tượng và trạng thái tâm lý mà không có sự lựa chọn hay chấp nhận những thay đổi đang diễn ra.
Samatha: Tập trung chú ý vào một điểm cụ thể như hơi thở, điểm trên cơ thể, hoặc một đối tượng nhất định để tạo ra sự yên tâm và thư giãn.
Kỹ thuật quan sát
Vipassana: Quan sát không can thiệp, không đánh giá, và không gắn kết vào bất kỳ hiện tượng nào. Người hành thiền Vipassana thường chú tâm đến sự thay đổi liên tục của trạng thái tâm lý và cơ thể.
Samatha: Chú trọng vào việc duy trì sự chú ý và tập trung chú ý vào một điểm cụ thể. Mục tiêu là làm dịu đi tâm hồn và tạo ra trạng thái tĩnh lặng.
Phương pháp học
Vipassana: Thường được giảng dạy trong các khóa thiền kéo dài, thách thức người học thực hành liên tục trong khoảng thời gian dài.
Samatha: Có thể học theo các bài giảng ngắn hạn hoặc được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, không nhất thiết cần phải tham gia các khóa thiền kéo dài.
Nên thiền Vipassana hay Samatha
Quyết định giữa thiền Vipassana và Samatha thường phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và nhu cầu tâm hồn của người hành thiền.
Chọn Vipassana nếu bạn quan tâm đến việc hiểu rõ bản chất thực tại của mọi hiện tượng và trạng thái tâm lý. Bạn mong muốn giải thoát khỏi sự gắn kết và đau khổ thông qua việc chấp nhận và quan sát không can thiệp. Bạn thích khám phá sâu sắc về bản chất thực tại và nhận thức không gắn kết. Bạn có sẵn lòng đối mặt với mọi trạng thái tâm lý và hiện tượng, không quan trọng tích cực hay tiêu cực. Vipassana thường đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự sẵn lòng đối mặt với những thách thức tâm lý trong quá trình quan sát mọi trạng thái tâm lý và hiện tượng.
Chọn Samatha nếu bạn muốn tập trung vào việc tạo ra trạng thái yên tĩnh và thư giãn tâm hồn. Mục tiêu của bạn là giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ, và tăng cường sự tĩnh lặng trong tâm hồn. Bạn muốn tập trung vào việc làm dịu đi tâm hồn và tạo ra sự bình yên bên trong. Bạn có xu hướng muốn đạt được sự tĩnh lặng và sự yên bình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Samatha cung cấp một hướng tiếp cận dễ dàng hơn cho những người mới bắt đầu thiền định và có thể đạt được kết quả tĩnh lặng nhanh chóng.
Tóm lại, cả Vipassana và Samatha đều mang lại những lợi ích nhất định. Quan trọng nhất là lựa chọn phương pháp nào phản ánh nhất nhu cầu và mục tiêu cá nhân của bạn. Một số người thậm chí kết hợp cả hai phương pháp để tận dụng những ưu điểm của từng loại thiền.
***************************
***************************
THIỀN, NĂNG LƯỢNG CHUYỂN HÓA THÂN TÂM
Lê Thị Lựu
“Giáo Pháp của Như Lai: thiết thực, hiện đại, không thời gian, đến để mà thấy, có thể đưa đến chứng ngộ, được người trí tự mình giác hiểu.”
Giáo pháp của Phật đều nhằm mục đích hướng chúng sinh đến trí tuệ Giải Thoát – Giác Ngộ hay đạt được nguồn hạnh phúc tuyệt đối. Tuy nhiên, đạo Phật không phải hướng con người đến một mục đích quá cao để rồi xa rời thực tế, mà chính là để muốn mọi người phải nổ lực hành thiện, làm lợi ích cho mình và cho người.
Đạo quả Giác ngộ tuy cao siêu nhưng phải bắt đầu từ việc khéo léo giải quyết những vấn đề trong cuộc sống thực tế, đem lại lợi ích cao nhất cho mình và cho tha nhân.
Chính Đức Phật từng dạy chư vị Tỳ kheo:
“Này các Tỳ Kheo, hãy đi đi, đi khắp nơi vì lợi lạc và hạnh phúc của số đông, vì lòng Từ Bi đối với đời vì an lạc và hạnh phúc của trời và người. Chớ đi hai người chung một đường, này các tỳ kheo,hãy thuyết pháp cao thượng ở lúc đầu, cao thượng ở giữa, và cao thượng ở cuối trong tâm trí và ngôn từ”
( “Tăng Già Thời Đức Phật,” tr.45).
Từ nguồn giáo pháp của Phật, trên 25 thế kỷ qua đã có biết bao người Giác Ngộ, ta không có thể thống kê. Còn lại phần lớn nhân loại bình thường, luôn phải đối mặt, giải quyết những vấn đề thực tế như: cơm, áo, gạo, tiền, sức khỏe – bệnh tật,… để bảo tồn sự sống và mưu cầu hạnh phúc trước mắt.
Đối với họ, Giải Thoát là một việc xa vời so với nhu cầu thực tại mà họ cần “có thực mới vực được đạo”. Những người như vậy thì liệu giáo pháp của Phật có đem lại lợi ích cho họ không?
Có chứ, giáo pháp của Phật không những có đầy đủ công năng để đem lại an lạc – hạnh phúc cho con người ngay trong hiện tại, mà còn đem lại an lạc hạnh phúc cho con người về lâu về dài nữa. Đó chính là những giá trị “thiết thực, hiện đại” của đạo Phật đã được lịch sử chứng minh mà không ai có thể phủ nhận.
Những ai từng bước vào nghiên cứu, thực hành lời Phật dạy một cách chân thành và nghiêm túc; họ đều cảm nhận được nguồn năng lượng an lạc – hạnh phúc thâm trầm, sâu lắng mà người bên ngoài không thể hiểu nổi. Đặc biệt là “Thiền” của đạo Phật có khả năng chuyển hóa thân – tâm con người rất hiệu quả. Có thể nói thiền là bạn đồng hành với con người trong mọi thời đại; nhất là ở thời đại văn minh kỹ thuật số này.
Có người đã đưa ra nhận định xác đáng về những nghịch lý của thời đại; trong đó có câu “Thuốc thang nhiều hơn nhưng sức khỏe lại kém hơn, đời sống tiện nghi hơn nhưng căng thẳng hơn,…” Trong khi sức khỏe, khả năng, đầu óc,… con người không tăng thêm thì mỗi ngày họ đều phải xử lý một lượng công việc, thông tin,… cực lớn để có thể giữ cho nền kinh tế không bị lui sụt, để giữ cho môi trường không bị ô nhiễm,... Đó là chưa kể đến những trò chơi trác táng, cuồng loạn, tệ nạn xã hội, tội phạm,… cũng gia tăng với cấp độ không thể kiểm soát. Người tốt, kẻ xấu cũng đều bị cuốn theo guồng máy sinh hóa đang hoạt động hết tốc lực của nó. Tất cả đều trở thành áp lực đẩy con người đến căng thẳng cực độ. Con người trở nên mất thăng bằng giữa tâm lý và thân sinh lý, dẫn đến phát sinh nhiều bệnh tật nguy hiểm mới.
Phật dạy: Thân và Tâm luôn có mối quan hệ mật thiết không thể tách rời. Giống như cái máy vi tính (computer): trong đó, moniter – CPU và tất cả con chip, dây điện, ổ cứng,… tượng trưng cho Thân; còn tất cả phần mềm (dữ liệu) tượng trưng cho Tâm. Trong đó, nếu phần mềm bị quá tải, quá nhiều rác hoặc bị trục trặc thì xem như là máy bị hư, không sử dụng được. Phần cứng cũng có khi hư nhưng rất ít, hết 80 – 90% là hư ở phần mềm. Con người cũng vậy, nếu Tâm chứa đựng quá tải thông tin, nhất là những thông tin xấu (do cuộc sống khách quan và chủ quan đem tới), nó sẽ tạo thành một sức ì hoặc xáo trộn trong tâm và sẽ gây ảnh hưởng xấu đến thân.
Theo lời Phật dạy cũng như theo dữ liệu y khoa thì có từ 60 – 90% bệnh tật đều xuất phát từ tâm lý bất ổn (stress).
Tuy thế, đa số người ta không biết được điều này, cứ mắc bệnh là tìm bác sĩ; làm cho bệnh viện quá tải mà kinh tế gia đình cũng cạn kiệt luôn. Thế nhưng, có khi họ cũng không qua khỏi bàn tay tử thần, rồi gia đình rơi vào khốn khó. Vì họ không biết được, có một thứ sẽ làm cho cuộc sống dễ chịu hơn rất nhiều, đó là Thiền và ngay cả Tịnh và Mật, những pháp môn mà đã được Đức Phật truyền lại từ rất lâu.
Thiền là một nguồn năng lượng dồi dào (không tốn tiền) giúp con người có được một trí tuệ minh mẫn và một sức khỏe cường tráng, ý chí, nghị lực và bản lĩnh hơn. Ngoài ra, Thiền cũng có khả năng chữa được rất nhiều bệnh tật mà nhiều khi y học hiện đại phải bó tay.
Thiền còn có khả năng thanh lọc Thân – Tâm, đem đến cho con người sự sáng suốt, thông minh, lanh lợi, nhạy bén, trí nhớ, sắc đẹp, chống lão hóa,…để họ có một đời sống tự tin, hạnh phúc, khôn ngoan và đạo đức hơn.
Vì những hiệu quả thiết thực của Thiền mà ngày nay khắp nơi trên thế giới, người ta đều mở các trung tâm thiền tập để dạy cho mọi người như ở bệnh viện, bộ quốc phòng, thể thao, trường học, thẩm mỹ viện, trại tù v.v.., và Thiền đã trở thành một lối sống văn minh của thời đại.
Do đó, một số người chưa đủ kinh nghiệm cũng như thực chứng về thiền cũng đua đòi mở ra trung tâm dạy thiền (vì mục đích nào đó) nhưng nhiều khi làm cho người thực hành bị căng thẳng hơn và bị tẩu hỏa nhập ma.
Ở những trung tâm thiền này có nhiều người lành bệnh, không bị tẩu hỏa nhập ma, nếu họ chỉ thực hành thiền mà thôi. Ta nên hiểu rằng: Thiền có lợi ích rất lớn nhưng phải đúng phương pháp; nếu không thì sẽ bị tai họa [ Vui lòng xem thông tin nơi đây: Hậu quả của việc tùy tiện khai mở luân xa: http://www.totha.info/showthread.php?t=322 ].
Khi thực hành Thiền và quan sát, chúng ta thấy nhiều người tu Thiền sai phương pháp nên bị bệnh vì, họ để tâm trên đầu quá nhiều làm khí lực chạy lên và bị mất chân Âm nên bị bệnh; có người ngồi thiền chạy theo những ảo ảnh hiện ra trong tâm cũng thành bệnh, có người vọng tưởng quá nhiều thành bệnh; có người tâm không nhiếp được mà vẫn cố ép cho nó nhiếp làm căng thẳng thêm và thành bệnh, hoặc mơ mộng chứng quả, đắc thần thông,… đều thành bệnh.
Thiền rất hay, đó là điều chắc chắn, nhưng vì có nhiều người tu Thiền rồi bị bệnh, hoặc có nhân cách không giống ai nên riết rồi người ta sợ Thiền và chuyển sang tu các Pháp môn khác.
Sở dĩ nói “Thiền Phật giáo” là để phân biệt với các loại thiền “lai căn” (lấy nguồn gốc từ thiền Phật giáo nhưng lại chế biến thành món khác và đặt “thương hiệu”mới). Nhưng cái gì đã bị pha chế thì cái đó kém chất lượng và nhiều khi để lại phản ứng phụ.
Hiện nay xung quanh ta có nhiều loại thiền như: thiền khai mở luân xa, thiền xuất hồn, thiền yoga, thiền nhân điện,… với mục đích là giúp con người có được một thân thể khỏe mạnh,…Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cấp độ giới hạn và nhiều bất cập mà chúng ta cần cẩn thận.
Vì thân và tâm là một khối liên lạc không thể tách rời; nếu tâm còn bệnh thì thân làm sao khỏe mạnh bền bỉ được. Theo tâm lý học thì tâm thường biểu hiện ra 6 cảm xúc chính là: Giận hờn, ngạc nhiên, khinh khi, buồn rầu, an lạc và sợ hãi [ Xem Hồng Quang, “Thiền và những lợi ích thiết thực”. Xuân 2013, tr.42 ]. Trong các tâm lý cảm xúc nầy, chỉ có “an lạc” là có lợi cho sức khỏe mà thôi. Còn lại những trạng thái khác đều gây bất ổn cho sức khỏe vì bị stress (căng thẳng).
Cơ chế Thiền của Phật giáo
Trong tâm của mỗi người luôn luôn tồn tại những tâm niệm “thiện” và “bất thiện”. Tâm niệm “thiện” như: tâm từ bi, tâm hỷ xả, khoan dung, độ lượng, can đảm, dũng cảm, siêng năng, khiêm tốn,… Những tâm này tạo thành một tâm hồn mạnh mẽ, sảng khoái, nhẹ nhàng. Đồng thời, nó cũng làm cho sức đề kháng của Thân tăng lên, tránh được rất nhiều bệnh tật. Một tâm hồn hiền thiện, sâu lắng, chững chạc,… cũng làm cho thân của người ấy trang nghiêm, quý phái, rạng rỡ, đẹp đẽ hơn rất nhiều.
Ngược lại, những tâm niệm “bất thiện” như: tham, sân, si, hận thù, ganh ghét, đố kỵ, chấp trước, phiền não, kích động,…làm cho não bộ hoạt động hết tốc lực gây căng thẳng,… làm cho thân uể oải, mệt mỏi, mất chất đề kháng và hệ miễn nhiễm của cơ thể suy yếu, bệnh dễ sinh, đôi lúc rất nghiêm trọng.
Tuy nhiên, làm thế nào để loại bỏ được những tâm bất thiện và phát huy được tâm thiện trong mỗi con người; thì đây chính là vai trò của Thiền.
“Thiền là điều phục TâmNhưng muốn điều phục TâmPhải điều hòa hơi thởMuốn điều hòa hơi thởPhải điều hòa được ThânCộng với Phước vô ngần”(TT. Chân Quang, «khẩu quyết tu thiền», tr. 20).
Mặc dù, Đức Phật là người thành tựu Phật quả bằng con đường Thiền định và giáo dục Thiền cho nhân loại. Nhưng Ngài không bao giờ chỉ dạy Thiền một cách đơn điệu mà luôn luôn dạy kèm với một đời sống đạo đức, chuẩn mực. Nghĩa là phải đầy đủ Bát Chánh Đạo (chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định). Và thực hành Bát Chánh Đạo, cũng là thực hành Thiền.
Không phải ai thực hành Thiền cũng đạt được kết quả giống nhau; người nào có nội tâm càng thiện lành càng dễ nhiếp tâm hơn. Và nếu nhiếp được tâm thì không những có sức khỏe mà còn có thể đạt đến sơ thiền. Xem hình Thiền và làn sóng não
Brain Wave Frequency (cycles per seconds)
Hình sóng não giao động:
14-21 cps and higher. 7-14 cps. 4-7 cps. 0-4 cps.
Delta là trạng thái tỉnh lặng nhất, hành giả được xem như đạt đến sơ thiền [ Hồng Quang, sđd, tr. 61 ].
“Chấm dứt các điều ácThực hành mọi việc lànhGiữ tâm hồn thanh tịnhĐó là lời Phật dạy »(Pháp cú, 183).Trong « Kinh Thân Hành Niệm » và « Kinh Tứ Niệm Xứ » Đức Phật dạy phương pháp tọa thiền như sau :
« Tỷ-kheo đi đến khu rừng, đi đến gốc cây, hay đi đến ngôi nhà trống, và ngồi kiết già, lưng thẳng và an trú chánh niệm trước mặt. Tỉnh giác, vị ấy thở vô; tỉnh giác, vị ấy thở ra. Thở vô dài, vị ấy biết rõ: "Tôi thở vô dài"; hay thở ra dài, vị ấy biết rõ: "Tôi thở ra dài"; hay thở vô ngắn, vị ấy tuệ tri: "Tôi thở vô ngắn"; hay thở ra ngắn, vị ấy biết rõ: "Tôi thở ra ngắn". "Cảm giác toàn thân, tôi sẽ thở vô", vị ấy tập; "Cảm giác toàn thân, tôi sẽ thở ra", vị ấy tập; "An tịnh toàn thân, tôi sẽ thở vô", vị ấy tập; "An tịnh toàn thân, tôi sẽ thở ra", vị ấy tập…”
(Trung Bộ Kinh I, “Kinh Tứ Niệm Xứ “).
Hơi thở là mối liên hệ giữa thân và tâm, là mạng mạch của sự sống. Thế nên chỉ cần kiểm soát được hơi thở, biết rõ hơi thở, tự nhiên tâm sẽ yên lắng và dần nhập vào Định. Thật ra, khi một người nhập được định thì không chỉ là đạt được sức khỏe, sắc đẹp, thông minh, trí tuệ,…mà còn xuất hiện nhiều khả năng tâm linh phi thường. Ta gọi là năng lực thần thông.
Có nhiều cách để kiểm soát hơi thở. Cách thông dụng và hiệu quả nhất là Quán sổ tức. Đức Phật dạy là phải biết rõ hơi thở ra vào một cách tự nhiên không cố ý, cũng không điều khiển hơi thở, mà chỉ cần biết rõ hơi thở mà thôi.
Tuy nhiên, chúng ta nên cẩn thận để khỏi rơi vào tình trạng hoang tưởng lúc hành Thiền, [“Thiền nhân điện” giúp nam giới sinh con? http://bee.net.vn/channel/2981/20120...ay-ba-1833708/ ].
Tổng hợp lời Phật dạy ta có công thức Thiền như sau:
THIỀN = ĐỜI SỐNG ĐẠO ĐỨC + PHƯƠNG PHÁP + KHÍ LỰC + CÔNG ĐỨC + SỰ YÊN TĨNH CỦA TÂM
Đời sống đạo đức là đời sống thiện lành, thương yêu, hòa ái, giúp đỡ tha nhân, tâm hồn thanh khiết.
Phương pháp: là phương cách đúng để không bị sai lạc, gây tổn hại cho thân tâm.
Khí lực: theo nguyên tắc (tích lực ở bụng dưới “đan điền” tạo thành nguồn kinh lực mạnh đưa lên não, giúp cho não lưu thông máu huyết đều đặn và dễ nhiếp tâm), có thể đi bộ, chạy bộ hoặc tập luyện khí công,…
Công đức: là phước có được do ta sống vị tha, giúp đỡ người, nghĩ tốt về tha nhân. Phước càng dày thì tâm càng dễ nhiếp.
Mức độ yên tĩnh của tâm: nghĩa là tâm ta lắng vọng tưởng tới đâu thì ta đạt được an lạc, hạnh phúc tới đó.
Nói đến Thiền thì chủ yếu là người ta nói đến “Thiền tọa”. Tuy nhiên ta cũng có thể hành thiền ở mọi lúc, mọi nơi. Cụ thể là qua bốn oai nghi: hành, trụ, tọa, ngọa (đi, đứng, ngồi, nằm). Lúc nào cũng có thể biết rõ được tâm, kiểm soát được hơi thở cả.
Ngoài Thiền Chỉ (giúp cho tâm yên định nhanh) Đức Phật còn dạy Thiền Quán (để xa rời những chấp trước: cái này là Ta, cái này là của Ta,... Các pháp Quán như: Quán từ bi, Quán vô thường, Quán vô ngã, Quán nhân duyên, Quán khổ, Quán đoạn diệt,…
Tóm lại: Thiền Phật giáo không chỉ giúp cho con người có được sức khỏe tốt, dẻo dai, bền bỉ mà còn cho con người một bộ óc thật linh mẫn. Từ bộ óc này con người có thể đưa nền văn minh của nhân loại đi đến tuyệt đỉnh. Như lời nhận xét của nhà vật lý học lừng danh thế kỷ XX Albert Eintein như sau:
“Tôn giáo của tương lai sẽ là tôn giáo của toàn cầu, vượt lên mọi thần linh giáo điều và thần học, tôn giáo ấy phải bao quát tất cả về phương diện tự nhiên lẫn siêu nhiên đạt căn bản của ý thức, đạo lý xuất phát từ kinh nghiệm. Tổng thể gồm nhiều phương diện trên trong cái nhất thể đầy ý nghĩa, chỉ có Đạo Phật mới đầy đủ các điều kiện ấy.”
Kính chúc quý vị thân tâm an lạc với THIỀN (9392).
Lê Thị Lựu
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. ĐTKVN, “Kinh Trung Bộ I, II, III”, Nxb. Tôn Giáo, 2003
2. Hồng Quang, “Thiền và những lợi ích Thiết thực”, 2013
3. TT. Chân Quang, “Giáo trình Thiền học”, Nxb. Tôn giáo, 2008
4. HT. Thích Minh Châu, “Hành Thiền”, Nxb. Tôn giáo, 2005
5. HT.Thích Chơn Thiện, “Tăng Già Thời Đức Phật”, Nxb. Phương Đông, 2008
Làm sao để thiết lập lại đức tin trong cuộc sống?
Câu hỏi này được trích từ buổi vấn đáp vào ngày 27.05.1998
Hỏi: Kính thưa Thầy, câu hỏi của con có liên quan đến khổ đau của con. Con không biết phải hỏi như thế nào. Lúc con còn nhỏ, cha của con là một người nghiện rượu. Ông ta đã dạy con tất cả những gì về tình dục và đã lạm dụng con. Ông ta đã lạm dụng con trong suốt năm năm. Con không thể nói với Ông ta về nỗi khổ lớn lao này và lúc lên hai mươi tuổi, con đã tự tử. Con đã bị hôn mê trong nhiều tháng và nằm bịnh viện khoảng một năm. Chuyện này đã xảy ra cho con cách đây khoảng ba mươi năm. Con đã làm đủ cách để chữa trị vết thương trong con nhưng vẫn không thể chữa trị được. Và cuối cùng con mất hết niềm tin tưởng vào đời sống, nơi con người. Con luôn luôn sống với tâm hành khổ đau của con, con không sống bằng trái tim. Trong khóa tu, mỗi khi sinh hoạt với một nhóm người con cứ muốn gào lên. Thưa Thầy, làm thế nào để có thể chấp nhận tình thương trong cuộc sống? Làm sao để thiết lập lại đức tin trong cuộc sống?
Sư Ông Làng Mai trả lời: Nhiều người trong chúng ta mang một đứa bé bị thương ở trong lòng. Nhưng vì chúng ta quá bận rộn, không có thì giờ để trở về chăm sóc đứa bé bị thương tích trong ta và giúp cho đứa bé ấy được trị liệu. Khi ta đã bị thương tích sâu đậm như là một đứa bé, ta mất hết niềm tin và tình thương và càng khó tiếp nhận tình thương của người khác.Tôi luôn luôn khuyến khích những người bạn của tôi sắp xếp đời sống hàng ngày của họ một cách khéo léo để có thì giờ trở về với chính mình và chăm sóc đứa bé bị thương tích của họ. Đây là sự thực tập hết sức quan trọng.
Nhiều người trong chúng ta biết rằng ta có một đứa bé bị thương trong lòng, nhưng ta rất sợ trở về đối diện với đứa bé bị thương ấy. Khối sầu khổ trong ta quá lớn, nó bao trùm hết tâm tư ta và vì vậy ta thường muốn trốn chạy chính ta; ta trốn chạy về hướng tiêu thụ, rượu chè, bận rộn v.v. Dầu có chút thời giờ, ta cũng không muốn trở về ngôi nhà của chính ta. Ta trốn chạy bằng cách đọc tiểu thuyết, xem phim ảnh và chuyện trò v.v. Nhưng với sự thực tập này, ta được khuyên là nên trở về với ngôi nhà của chính mình và tập chăm sóc đứa bé bị thương tích ấy trong ta, mặc dầu đây là một việc khó làm. Ta cần những sự hướng dẫn để khi thực tập, ta không bị tràn ngập bởi những niềm đau, nỗi khổ trong ta. Ta thực tập chế tác năng lượng chánh niệm trong cách đi, đứng, nằm, ngồi, thở, làm việc để có đủ sự vững chãi và thảnh thơi mà đối diện với niềm đau, nổi khổ trong ta. Với năng lượng của chánh niệm, ta có thể trở về và ôm ấp đứa bé bị thương tích trong ta. Đó là những pháp môn thực tập rất cụ thể. Đồng thời ta cũng được yểm trợ bởi năng lượng chánh niệm từ các bạn của ta. Có lẽ trong thời gian đầu về nhà, ta cần có một hoặc hai người bạn- nhất là những người đã từng thực tập thành công- ngồi bên cạnh ta, yểm trợ cho ta năng lượng thực tập chánh niệm của họ. Khi có một người bạn ngồi bên cạnh và nắm tay ta, ta có thể kết hợp năng lượng của ta cùng với năng lượng của người đó và trở về ôm ấp đứa bé bị thương tích trong ta.
Tôi có một số đệ tử đã từng bị thương tích khi còn là một đứa bé. Tôi dạy cho các đệ tử của tôi thực tập trở về nhận diện, ôm ấp và nói chuyện với đứa bé bị thương của mình với năng lượng của chánh niệm. ”Em bé dễ thương của tôi ơi, tôi đang có mặt đây cho em. Tôi sẽ chăm sóc em thật tốt. Tôi biết rằng em đau khổ quá nhiều. Tôi quá bận rộn và bỏ bê em. Bây giờ tôi đã học được cách trở về để chăm sóc em. Tôi hứa từ nay về sau, tôi sẽ không bỏ bê em nữa.” Quý vị phải nói chuyện với đứa bé của quý vị nhiều lần trong ngày. Chỉ có cách thực tập đó mới đem lại sự trị liệu và chuyển hóa cho quý vị mà thôi. Ta đã bỏ rơi đứa bé trong ta quá lâu. Vì vậy quý vị phải lập tức trở về thực tập thiết lập lại truyền thông với đứa bé. Hãy ôm đứa bé vào lòng với tất cả sự trìu mến và hứa rằng từ nay trở đi sẽ không bao giờ phụ bạc, bỏ rơi bé nữa. Nếu quý vị có một Tăng thân dễ thương- người nào cũng thực tập đàng hoàng, vững chãi, thì sự thực tập của quý vị sẽ dễ dàng hơn. Nếu ta là người mới thực tập- lại tu tập một mình, không có sự yểm trợ của Tăng thân, thì sự thực tập của ta khó khăn gấp trăm ngàn lần.
Quay về nương tựa Tăng, cho phép các bạn tu hướng dẫn, khuyên bảo và nâng đỡ mình trong những lúc khó khăn là sự thực tập rất quan trọng.
Có lẽ đứa bé bị thương tích của ta là sự tiếp nối của nhiều thế hệ trong quá khứ. Có thể cha mẹ và ông bà nội, ông bà ngoại đã có những vấn đề tương tự; chính họ cũng có đứa bé bị thương tích trong lòng nhưng vì không biết cách chăm sóc, nên họ đã truyền lại đứa bé ấy lại cho ta. Sự thực tập của ta là để chấm dứt sự luân hồi đồi bại ấy. Nếu ta trị liệu được đứa bé bị thương trong ta, thì ta sẽ giải phóng, tha thứ được người đã lạm dụng ta, đã làm ta điêu đứng, sầu khổ. Nếu ta biết chế tác năng lượng chánh niệm, hiểu biết và thương yêu cho đứa bé bị thương của ta, thì ta sẽ bớt khổ thật nhiều. Người ta khổ vì trong lòng họ thiếu chất liệu hiểu biết và thương yêu. Khi ta chế tác ra được năng lượng của chánh niệm, chánh định, thì năng lượng hiểu biết và thương yêu chắc chắn có mặt. Bởi vì trong niệm có định và trong định có tuệ. Và khi trong ta có được những nguồn năng lượng ấy rồi, thì ta sẽ cho phép ta được thương, được chăm sóc. Trước đó, ta nghi ngờ tất cả. Nhưng bây giờ với năng lượng của từ bi, ta đã có thể thiết lập lại được sự truyền thông và liên hệ giữa ta với người ta thương và với nhiều người khác.
Làm sao để lắng nghe sâu?
Pháp thoại thứ ba ngày 7.4.2013 tại Thái Lan trong khóa tu dành cho các nhà giáo
Những câu hỏi này được ghi lại vào ngày 7.4.2013 tại buổi pháp thoại thứ ba của Thiền sư Thích Nhất Hạnh tại Thái Lan trong khóa tu dành cho Các Nhà Giáo. Trong bài pháp thoại này, Thiền sư đã trả lời các câu hỏi không chỉ liên quan đến những vấn đề cá nhân mà cả những vấn đề trong phạm vi giáo dục. Những đề tài trao đổi bao gồm cả việc thực tập chánh niệm đối với người trẻ.
Hỏi: Thưa Thầy, khi chúng con cố gắng thực tập lắng nghe sâu thì đối tượng tiếp xúc lại dùng những lời lẽ không dễ thương, thô tháo làm tổn thương người khác và chính bản thân họ, chúng con phải làm thế nào để có thể duy trì sự thực tập lắng nghe sâu?
Thầy: Mục đích của việc lắng nghe với lòng từ bi là để giúp người kia bớt khổ đau. Khi người ta tràn đầy đau khổ thì họ khó sử dụng ái ngữ. Có lẽ trái tim họ có quá nhiều đớn đau, chua chát, bạo lực, thất vọng và sân hận, vì thế chúng biểu hiện qua lời nói và thái độ của họ. Do đó trong khi lắng nghe, quý vị hãy nhớ một điều: người này đang đầy đau khổ. Tôi lắng nghe là để giúp họ vơi bớt khổ đau. Hành động chánh niệm này có hai khía cạnh: trước hết là thấy được người đối diện đang đau khổ, kế tiếp là nhớ lại mục đích của hạnh lắng nghe của ta. Trong lúc lắng nghe, hãy tự nhắc nhở mình như thế và năng lượng từ bi sẽ bảo hộ cho quý vị nếu người kia nói những lời có thể gây thương tổn. Nếu làm được như thế thì những lời nói đó không thể làm tổn thương quý vị lâu dài. Nếu quý vị không giữ được tâm từ bi, thì đừng cố gắng buộc mình phải tiếp tục lắng nghe vì tâm quý vị sẽ không được bảo vệ nữa. Hãy đợi đến một lúc khác để thực tập hạnh lắng nghe, khi trong lòng quý vị có từ bi và thông cảm.
_____________________
H: Thưa Thầy, chúng con có nhận một nhân viên vào phụ trách việc huấn nghệ. Nhưng anh ta thường dùng những lời lẽ xem thường phụ nữ, hay những người khác sắc tộc. Những lời lẽ này rất khó nghe. Làm thế nào để con có thể bày tỏ với anh ta sự khó chịu của mình về cách ứng xử của anh ta một cách thân thiện nhất?
Thầy: Thầy không nghĩ là quý vị cần phải chuyển đổi cách ăn nói của người đó. Nhưng quý vị cần chuyển đổi cách lắng nghe của mình. Nếu quý vị nhận ra được nỗi khổ đau của anh ta, và anh ta đã thể hiện điều đó ra ngoài như thế nào, thì quý vị có thể lắng nghe bất cứ điều gì anh ta nói mà không bị bực tức. Nếu quý vị có thể lắng nghe với tâm từ bi, người nói dần dần sẽ tự họ thay đổi cách nói năng, quý vị không cần phải bảo họ làm thế.
_____________________
H: Thưa Thiền sư, chúng con làm việc với những người dân thuộc một bộ tộc trên núi. Họ phải giết thú, phá rừng, góp phần vào việc làm nóng trái đất – cách kiếm sống của các bậc phụ huynh này dựa trên việc sát hại mạng sống. Làm sao chúng con có thể dạy con cái họ cách bảo vệ sự sống một cách cụ thể?
Thầy: Nếu quý vị có thể nấu những bữa ăn chay cho họ thì rất tốt. Hy vọng họ có thể dần dần thay đổi thói quen ăn uống. Quý vị cần tìm những phương cách thiết thực để chỉ cho họ thấy sự khổ đau của các sinh vật, có thể một bộ phim tài liệu về cảnh thú vật bị làm thịt để ăn, họ sẽ cảm nhận được nỗi đau của những con thú mẹ. Điều đó còn giáo dục họ hơn là một bài pháp thoại hay những lời giáo huấn trừu tượng. Quý vị có thể gầy dựng một vườn rau, trồng rau xanh sạch, rồi mời họ cùng tiếp tay với quý vị. Vườn rau không những có thể được duy trì và cung cấp thực phẩm, mà còn có thể được dùng để dạy cho con cái của họ những phương cách sống khác. Hãy chỉ cho bọn trẻ thấy là chúng có thể thể hiện tình thương yêu bằng cách ăn những thực phẩm hữu cơ, rằng chúng ta không cần phải ăn thịt. Người có lòng từ bi là người hạnh phúc. Vậy quý vị hãy làm như thế đi, rồi quý vị sẽ thành công.
_____________________
H: Thưa Thầy, chúng con muốn áp dụng những phương pháp của Thầy vào trường học, nhưng thầy hiệu trưởng, hay giám hiệu không chấp nhận việc này. Chúng con phải làm thế nào để có thể áp dụng chúng mà không bị đuổi việc?
Thầy: Có nhiều cách để đem các phương cách này vào trường học. Cách tốt nhất là đem các bài học về chánh niệm vào lớp học một cách khéo léo, tinh tế. Nếu quý vị bảo các em học sinh bắt đầu buổi học bằng cách thở có chánh niệm, thì ai có thể ngăn cấm quý vị? Quý vị cần để cho người ta cảm nhận được những đổi thay trong lớp học. Nếu lớp học trở nên tốt hơn, các em học sinh tử tế hơn thì mọi người sẽ bắt đầu chú ý. Giả thử quý vị hướng dẫn cho học sinh buông thư (thư giãn); dù là trong một khoảng thời gian dài hay ngắn, chắc chắn là nó sẽ gây ảnh hưởng trên lớp học. Quý vị cũng cần dành thời gian để tiếp xúc với thầy hiệu trưởng và các bạn đồng nghiệp để bàn về phương cách làm cho học sinh cảm thấy hạnh phúc hơn, và những việc cụ thể cần làm. Khi một thầy hay cô giáo thực hành chánh niệm thì mọi thứ về người đó đều thay đổi, người ngoài sẽ nhận thấy điều đó và sẽ hỏi vị thầy hay cô giáo đó về sự bình an của họ. Khi người ta thấy được điều đó, họ sẽ không ngăn trở quý vị được an lạc. Nếu quý vị không biết được cảm giác an lạc của chánh niệm thì quý vị không thể đem nó vào dạy trong lớp học được. Một cách nữa là quý vị có thể viết một bài về những lợi ích của việc thực hành chánh niệm và chia sẻ nó với các bạn đồng nghiệp hay cấp trên. Có rất nhiều bằng chứng để chỉ ra rằng chánh niệm có thể mang đến ích lợi cho môi trường giáo dục như thế nào.
Ngồi thiền trong một lớp học ở Brighton, Anh Quốc
_____________________
H: Thưa Thầy, con đang đau khổ nhưng khi con đang cố gắng để thoát ra khỏi nguồn gốc của khổ đau của mình, thì học trò con tìm đến, muốn con giúp giải quyết những vấn đề của họ, rồi mẹ con lại gọi điện thoại báo là cha con muốn làm hại bà. Làm sao con có thể cùng lúc giải quyết khổ đau từ ba nguồn lực như thế?
Thầy: Quý vị cần lắng nghe những vấn đề của học trò và mẹ của mình, nhưng chỉ cần giải quyết trước một vấn đề! Nên rõ ràng là trước tiên quý vị cần nói với bà mẹ là mình sẽ trao đổi với bà, rồi quán xét vấn đề và gọi lại sau. Làm như thế là hợp lý. Để không bị choáng ngợp bởi quá nhiều vấn đề cùng một lúc, chúng ta cần biết nuôi dưỡng bản thân để có đủ sức mạnh mà giải quyết nhiều vấn đề.
Có hai việc: trước tiên, phải biết đối phó với khổ đau, và thứ đến là phải biết vun trồng hạnh phúc. Quý vị phải biết cách chữa lành vết thương và cũng cố bản thân. Ở đây Thầy xin nhắc lại thí dụ việc đi đến trường: đi như thế nào để có thể nuôi dưỡng bản thân. Làm những công việc thường ngày cũng vậy, làm như thế nào để chúng trở thành nguồn nuôi dưỡng ta. Khi cuộc sống hằng ngày nuôi dưỡng ta, ta sẽ có đủ sức mạnh và không bị choáng ngợp bởi nhiều vấn đề cùng lúc. Nếu một bác sĩ nhận thấy bệnh nhân của mình quá yếu, không thể chịu đựng phẫu thuật, ông sẽ dời việc phẫu thuật lại chờ cho bệnh nhân mạnh lên trước. Học hỏi cách sống an lạc trong từng giây phút rất quan trọng trong việc giảm thiểu khổ đau. Khi quý vị mở vòi nước, quý vị cảm thấy an lạc. Khi đánh răng, quý vị thấy hạnh phúc. Biết tri ân và biết thưởng thức khi làm tất cả những công việc đơn giản hằng ngày rất quan trọng, chính chánh niệm sẽ giúp quý vị tỉnh thức trước những khổ đau và các giải pháp.
_____________________
H: Thưa Thầy, khi con thực tập, con cũng cảm nhận được một vài chuyển hóa, nhưng chúng không bền lâu. Thí dụ, con có thể nhận thấy tâm sân của con khởi lên và để cho nó qua đi, nhưng con chỉ làm được đôi ba lần như thế, nên con cảm thấy rất nản lòng. Làm sao con có thể duy trì được kết quả của công trình tu tập của con?
Thầy: Nếu quý vị buộc mình phải thở, với ý nghĩ rằng điều đó là tốt, thì đó không phải là cách tu tập thông minh. Nhưng nếu quý vị bắt đầu thở theo một phương cách mà quý vị cảm thấy bình an, tự tại trong ba, bốn giây phút đầu tiên, thì đó là cách thực hành đúng. Đừng cố thực tập trong đau khổ. Bụt đã dạy rằng pháp Bụt hoàn hảo ở khúc đầu, khúc giữa và khúc cuối. Quý vị cần phải cảm thấy an bình, hạnh phúc suốt quá trình thở vào, thở ra của mình, không chỉ ở khúc cuối. Đừng nghĩ rằng sự thực tập chính là phương tiện và an lạc chính là kết quả của việc thực tập. An lạc không phải là đích đến mà chỉ là con đường. Không có con đường nào đưa đến việc buông thư. Buông thư chính là con đường. Quý vị không thể buộc mình phải buông thư! Thực tập tốt là chúng ta không bị đau khổ trong khi tu tập! Nếu chúng ta khổ khi thiền hành, thì đó không phải là cách tu tập tốt! Nếu chúng ta tập thở theo tiếng chuông mà cảm thấy khổ, thì đó không phải là cách tu tập tốt. Hãy vui vẻ khi thực hành, thì quý vị không cần hỏi câu hỏi này!
_____________________
H: Thưa Thầy, phần đông chúng con sống trong những thành phố lớn, nên khi có dịp đến tu tập tại các chùa, thì chúng con lại thấy rất khó thực hành theo. Rồi khi trở về thành phố, thật khó giữ, khó nhớ những điều đã học được.
Thầy: Làm người xuất gia dễ tu tập hơn người cư sĩ. Khi quý vị sống trong tăng đoàn, quý vị được bảo hộ trong một môi trường lý tưởng. Vì thế việc duy trì, giữ gìn giới pháp dễ hơn khi ta sống trong tăng đoàn với các bạn đồng tu. Bụt luôn đi cùng với rất nhiều vị tỳ kheo vì Ngài hiều rất rõ thực tại đó. Chúng tôi chỉ theo gương Bụt bằng cách mời theo nhiều vị xuất gia và cư sĩ có nhiều kinh nghiệm tu tập. Nếu quý vị muốn tu dễ, hãy trở thành một tu sĩ!
Nếu không, quý vị phải thành lập một tăng thân cư sĩ dầu quý vị ở bất cứ nơi đâu. Ở thành phố, một tăng thân cư sĩ sẽ thay thế tăng đoàn xuất sĩ. Đó là lý do tại sao những khóa tu như thế này có thể khơi nguồn cảm hứng để người cư sĩ có thể duy trì việc tu tập bằng cách thành lập hay tìm ra một tăng thân. Thông thường vào ngày cuối khóa tu người ta mới tìm ra được, nhất là những người sống cùng một thành phố. Rất nhiều tăng thân cư sĩ đã được thành lập khắp nơi trên thế giới. Ở Đức có hơn 80 tăng thân cư sĩ tu theo pháp môn của Làng Mai. Ở Anh, có khoảng 100. Trong các thành phố như London và New York, nhiều khi có đến 10. Vì thế khi quý vị trở về, hãy tìm hiểu, hãy họp thành nhóm để mỗi tuần tụ họp lại một lần đi thiền hành trong chánh niệm, ăn cơm chánh niệm và cùng nhau nghe pháp thoại. Tôi luôn thực tập thiền hành ở các trạm xe lửa hay phi trường. Khi đến các siêu thị, tôi cũng làm như thế! Khi quý vị thực tập như thế thì quý vị sẽ biết cái gì nên hay không nên mua. Đôi khi tôi bước ra khỏi siêu thị mà không mua thứ gì! Đó là Phật giáo ứng dụng mà quý vị có thể đem vào thực tế.
_____________________
H: Thưa Thầy, làm thế nào để con cháu có thể hàn gắn lại với những bậc cha mẹ hay ông bà, những người đã làm tổn thương, đã xâm phạm họ? Chúng con cũng muốn thương yêu các bậc trưởng bối, nhưng vết thương của chúng con quá sâm đậm.
Thầy: Khi cha mẹ của chúng ta đau khổ và họ không biết làm thế nào để giải tỏa nỗi đau đó, họ sẽ chuyền nó qua cho chúng ta. Vì thế hãy quan sát nỗi đau của quý vị, quý vị sẽ thấy nỗi đau của cha mẹ trong đó. Nếu chúng ta không thể chuyển hóa nỗi đau đó, chúng ta cũng sẽ trao truyền nó lại cho con cái chúng ta. Đó là luân hồi khổ đau.
Thông thường chúng ta nghĩ là cha mẹ ở bên ngoài chúng ta, rằng họ là người khác. Điều đó không đúng; họ ở trong chúng ta, hoàn toàn có mặt trong từng tế bào trong cơ thể chúng ta. Những nỗi khổ và niềm vui của mỗi tế bào trong cơ thể chúng ta cũng là của cha mẹ chúng ta. Nếu quý vị không chuyển hóa được nỗi đau của cha mẹ bên trong chúng ta, thì chúng ta cũng sẽ khiến cho những người chúng ta thương yêu nhất khổ đau.
Quý vị đừng tìm cách thay đổi người cha hay mẹ ở bên ngoài quý vị mà không chuyển hóa người cha hay mẹ bên trong quý vị. Hãy nhớ rằng chúng ta là sự tiếp nối của cha mẹ chúng ta. Chúng ta sẽ mang họ vào tương lai. Vì thế mỗi khi quý vị bước đi, hãy mời gọi người cha, người mẹ bên trong quý vị cùng bước, để họ có thể tận hưởng những điều kỳ diệu của cuộc sống và có thể được chuyển hóa ở bên trong quý vị. Hãy uống trà cùng họ, để họ có thể được chuyển hóa ở bên trong quý vị. Hãy thay đổi người cha, người mẹ ở bên trong quý vị trước, điều đó dễ làm hơn, trước khi hướng tâm đến người cha, người mẹ ở bên ngoài. Chúng ta có thể chuyển các bậc cha mẹ ở bên trong thành những người dễ thương, vui vẻ, đồng cảm, và chấm dứt sự luân hồi của họ trong ta. Sau đó quý vị mới có thể đủ sức giúp người cha, người mẹ bên ngoài thay đổi. Nhưng phải đợi đến lúc đó, vì người cha sân hận trong ta khi phải đối mặt với người cha giận dữ bên ngoài sẽ chẳng đem lại lợi ích gì! Tôi cũng đã chứng kiến nhiều người con đã quay trở lại giúp đỡ cha mẹ mình. Nương tựa Tam Bảo, giữ năm giới là con đường tốt nhất để chữa lành các vết thương và chuyển hóa.
Nguồn:
Phù Sa net dịch từ nguyên bản tiếng Anh Questions from the heart: Advice about practice from Thich Nhat Hanh
Thế nào gọi là nhìn sâu?
Hỏi: Kính thưa thầy, thế nào gọi là nhìn sâu? Có phải có công thức chăng? Xin Thầy dẫn chứng cho chúng con biết một vài phương cách nhìn sâu, ví dụ như đối với cơn giận, niềm đau và lòng thiếu kiên nhẫn. Sau khi đã thực tập nhận diện, ôm ấp và làm lắng dịu những tâm hành ấy, chúng con phải thực tập như thế nào với những bước kế tiếp?
Thầy: Nhìn sâu là động từ tôi thường sử dụng trong quá trình tu tập và giảng dạy. Chúng ta không phải chỉ thực tập nhìn sâu bằng mắt mà còn thực tập nhìn sâu bằng tai nữa. Sử dụng tai để lắng nghe, gọi là lắng nghe sâu. Nhìn sâu sẽ đưa tới cái thấy sâu, gọi là tuệ giác, tức là sự hiểu biết lớn; lắng nghe sâu sẽ giúp cho cái thấy của ta sâu hơn, phù hợp với thực tại. Chúng ta người nào cũng có hai con mắt và hai lỗ tai, nhưng nếu không có ánh sáng của chánh niệm soi chiếu vào thì không thể thực tập nhìn sâu và lắng nghe sâu được. Ví dụ, muốn nhìn sâu vào bản chất của hơi thở vào, ta không cần sử dụng đến nhãn căn và nhĩ căn, ánh sáng chánh niệm trong vùng ý thức (thức thứ sáu) của ta sẽ làm công việc ấy. Nhìn sâu nghĩa là có mặt đích thực và ý thức sâu sắc với đối tượng ấy, tâm ý ta không bị tán loạn, an trú vững vàng và trở thành một với đối tượng; trạng thái đó gọi là Định. Có khi ta sử dụng mắt, có khi ta sử dụng tai, có khi ta sử dụng tâm thức của ta để nhìn sâu. Thế nhưng Niệm và Định là hai nguồn năng lượng mà ta phải thường xuyên sử dụng để làm nền tảng cho sự thực tập nhìn sâu. Không có Niệm và Định, ta không thể có mặt lâu bền với đối tượng quán chiếu được.
Đôi khi ta cũng có thể vận dụng sự suy tư của ta. Tuy nhiên suy tư có hai loại: Tầm (vitarka) và Từ (vichara). Trong nhiều trường hợp, suy tư có thể dẫn đến sự lầm lạc, ảo giác và dễ bị đánh mất mình. Nhưng thỉnh thoảng, nếu ta biết điều phục những dòng suy tư của ta một cách khéo léo, thì suy tư có thể giúp ta thấy sâu và rõ hơn. Đức Thế Tôn dạy rất rõ về phép thực tập nhìn sâu. Ngài nói rằng ta phải tập nhìn để tiếp xúc cho được với bản chất Vô thường về đối tượng đang được quán chiếu. Chúng ta học giáo lý Vô thường không phải để đem ra bàn luận hoặc nói suông: “Cái này vô thường. Cái kia vô thường. Đời là Vô thường cho nên khổ…” mà phải thật sự tiếp xúc với bản chất Vô thường của mọi sự mọi vật. Chúng ta có thể sử dụng trí năng để nói rằng: ”Tôi biết bông hoa này Vô thường”, nhưng đó có thể chỉ là trên bề mặt ý thứ thôi. Chúng ta phải chạm cho được thực tại của Vô thường trong chiều sâu của nó để vượt thắng ý niệm về Vô thường. Ý niệm về Vô thường không phải là thực tại của Vô thường.
Nếu ta thật sự tiếp xúc được với bản chất của Vô thường, ta cũng đồng thời tiếp xúc được với bản chất của Vô ngã, Tương tức và Niết bàn. Vô thường, Vô ngã và Niết bàn là ba cánh cửa giải thoát – Tam Giải Thoát Môn; có khi gọi là Tam Pháp Ấn. Phần đông chúng ta đã có một ít kinh nghiệm qua sự học hỏi từ kinh sách về giáo lý Vô thường, Vô ngã và Niết bàn rồi tự cho là mình đã hiểu, đã nắm bắt được thực tại. Coi chừng! Có thể mình đang tự đánh lừa mình đấy. Khi đọc lại những lời kinh và quán chiếu lại, ta thấy rằng thực ra mình chưa hiểu, chưa thực nghiệm chút xíu gì về thực tại Vô thường cả.
Khi nhìn vào bông hoa này, ta có thể thấy ngay được bông hoa này là Vô thường. Ta chấp nhận sự Vô thường của bông hoa. Nhưng khi va chạm với đời sống thực tế, nhất là đối với bản thân ta, thì hình như cái thấy ấy không dính líu gì đến ta cả; lý do là vì ta chưa thật sự trực nhận, chưa thật sự sống một cách sâu sắc với thực tại của vô thường, ta chỉ thấy một cách hời hợt trên bề mặt của trí năng mà thôi. Nếu sống sâu sắc với thực tại của vô thường, ta sẽ tiếp xúc được với thực tại của vô ngã và của Tương tức – thế giới không sinh không diệt của mọi sự mọi vật. Nếu ta thật sự tiếp xúc được với bản chất không sinh không diệt của mọi sự mọi vật, thì tất cả các phiền não, sầu đau, sợ hãi sẽ tan biến hết. Chừng nào nỗi u sầu, sợ hãi, ghen tỵ và thèm khát còn có mặt, thì ta biết rằng ta chưa thật sự tiếp xúc sâu sắc với thực tại Vô thường, Vô ngã và Tương tức của mọi sự mọi vật.
Phép thở thứ mười bốn của kinh Quán Niệm Hơi Thở giúp ta nhìn sâu vào đối tượng của sự tham đắm, thèm khát của ta và nếu nhìn cho thật thấu đáo, ta sẽ giác ngộ rằng những thứ ấy không phải là đối tượng của chân hạnh phúc. Ta có cái ảo tưởng về hạnh phúc và ảo tưởng ấy thường đem lại cho ta rất nhiều khổ đau. Nếu thật sự hiểu được bản chất của đối tượng ấy không phải là đối tượng đích thực của ước muốn sâu kín của ta, ta sẽ buông bỏ và đạt tới tự do lớn. Những đối tượng mà ta đang chạy theo, đang tìm cầu có thể chỉ là sự thèm khát về danh, lợi, quyền hành và sắc dục. Nếu nhìn thật kỹ vào bản chất của năm dục ta sẽ thấy được tính chất tàn phá và nguy hại của chúng; nếu sa lầy vào chúng ta sẽ đau khổ cực kỳ. Năm dục là cạm bẫy. Nếu vì tri giác sai lầm, ta tiếp tục bám chặt vào cái ước muốn, bám sát vào sự thèm khát của ta, tin rằng những thứ này sẽ đem lại cho ta chân hạnh phúc thì ta sẽ khổ và sẽ làm cho những người thương của ta khổ theo. Hạnh phúc chân thật không thể có được nếu ta không thấy rõ được bản chất đích thực của đối tượng thèm khát, ước muốn của ta. Bản chất đích thực của thực tại chỉ có thể đạt được bằng sự thực tập nhìn sâu – quán chiếu.
Khi đức Thế Tôn dạy về giáo lý Vô thường, Vô ngã, Không, Tương tức, không sinh không diệt v.v… và gợi ý cho ta thấy bản chất của những giáo lý này không phải là những đối tượng của sự tìm cầu, không phải là những đối tượng của sự nắm bắt và bám víu, tức là Ngài đang giúp ta nhìn sâu. Nếu quý vị nhìn vào những đặc tính này của thực tại – Vô thường, Vô ngã, Không, Tương tức, không sinh không diệt – không phải như là những đối tượng của sự tìm cầu, thèm khát, nắm bắt để đàm luận, quý vị mới thật sự được tự do, giải thoát. Có khi vận dụng sự suy tư nhưng có khi quý vị chỉ cần ôm ấp đối tượng của sự quán chiếu. Có rất nhiều cách để thực tập nhìn sâu, nhưng mục đích của ta là để chứng nghiệm thực tại, thâm nhập vào sự sống và trở thành một với sự sống. Đây là điểm then chốt của sự thực tập nhìn sâu, gọi là thiền quán, tiếng Phạn là vipashyana. Muốn thực tập thành công, quý vị phải tinh tấn vun trồng năng lượng của Niệm và Định, vì hai nguồn năng lượng này sẽ giúp quý vị thể nhập sâu sắc vào lòng sự vật và đạt được tuệ giác Vô thường, Vô ngã và Tương tức, an trú được vào cảnh giới của Niết bàn tịch tĩnh. Niết bàn là sự vắng lặng của tất cả các khái niệm.
_______________
(Trích từ tác phẩm: “Hơi thở nuôi dưỡng và trị liệu” – Thiền sư Thích Nhất Hạnh)
Đối diện với năng lượng bất an
Hỏi: Kính thưa Thầy, con thấy sự thực tập dừng lại và an trú trong giây phút hiện tại đối với con khó quá. Xin Thầy hướng dẫn thêm cho con để con có thể thực tập thành công.
Thầy: Trong ta có một nguồn năng lượng luôn thúc đẩy ta đi về phía trước, đó là năng lượng của tập khí. Năng lượng này rất mạnh, nó đã được huân tập từ nhiều đời nhiều kiếp của thế hệ tổ tiên. Ta đã thừa kế năng lượng ấy từ ông bà tổ tiên, cha mẹ ta. Bất cứ ở đâu, làm việc gì ta cũng bị năng lực tập khí này khống chế, nó thúc đẩy ta làm những điều ta không muốn làm, nói những điều ta không muốn nói; nó làm cho ta bất an và luôn chạy như bị ma đuổi. Vì vậy ta tới khóa tu là để tập thở, tập đi, tập ngồi và tập ăn cơm trong chánh niệm để có cơ hội dừng lại cái tập khí chạy như bị ma đuổi ấy.
Trong khi ăn, ta hãy tập ăn như thế nào để có thể thưởng thức trọn vẹn từng miếng cơm hoặc miếng bánh mì mà ta đang nhai. Nếu thực tập thành công trong miếng cơm đầu thì ta có thể thực tập thành công trong miếng cơm thứ hai, thứ ba và trong suốt bữa ăn. Thực tập ăn trong chánh niệm, đi trong chánh niệm có thể giúp ta dừng lại tập khí rong ruổi lâu đời của ta. Nếu khi nào quý vị cảm thấy trong người bất an, lăng xăng, quý vị có thể trở về với hơi thở, thực tập đi từng bước khoan thai, vững chãi và thảnh thơi. Nếu bước đầu đem lại cho quý vị sự vững chãi và an lạc, thì những bước kế tiếp cũng sẽ được như vậy.
Năng lượng của sự bất an trong ta có thể rất mạnh. Như tôi đã trình bày, nếu ta bị bối rối hoặc cảm thấy bất an, không biết cách đối phó với năng lượng tập khí mỗi khi nó phát khởi và hoành hành ta, thì ta nên thực tập nhận diện và gọi đúng tên của nó. Thở vào, quý vị có thể thầm nói: ”Chào anh bạn bất an. Tôi biết anh rồi.” Dùng hơi thở vào và hơi thở ra có ý thức để nhận diện sự có mặt của nó và mỉm cười với nó.
Điều quan trọng là ta phải có niềm tin nơi sự thực tập. Ta thực tập ăn cơm như thế nào để có an lạc, hạnh phúc trong mỗi miếng ăn, ta thở và đi như thế nào để có an lạc và thảnh thơi trong từng hơi thở và bước chân của ta. Qua bước chân, hơi thở và miếng cơm ta nhai trong chánh niệm, ta đã có thể tái lập lại được niềm tự do mà ta đã đánh mất. Bất cứ ta đang ở trong tư thế sinh hoạt nào dù đó là công việc chùi nhà, rửa bát hay bước một bước, ta đều thực hành trong chánh niệm, thân tâm hoàn toàn tự do. Làm được như thế, ta sẽ không còn là nạn nhân của năng lượng tập khí bất an nữa.
(Trích từ tác phẩm “Hơi thở nuôi dưỡng, Hơi thở trị liệu” – Sư Ông Làng Mai)
Tâm an và nhiệt huyết sống, có mâu thuẫn không?
Trích: “Đối thoại với Thiền sư Nhất Hạnh về hạnh phúc” – 2008
Câu hỏi: Thưa thiền sư, liệu có mâu thuẫn không khi ta đề cao tâm an, nhẹ nhàng, thanh tịnh, nhưng thực tế cuộc sống lại rất sôi động, cạnh tranh, mỗi con người phải vươn lên. Cũng có khi người ta coi stress, căng thẳng như là một thách thức thú vị của cuộc sống (như việc chơi game chẳng hạn). Đạo Phật có mâu thuẫn khi gạt đi những sôi động, những thách thức khiến con người phát triển và có nhiệt huyết sống không?
Thiền sư Thích Nhất Hạnh: Một nhà chính trị thì luôn muốn mình đem lại thành công cho đất nước. Một doanh thương cũng muốn thành công cho cả doanh nghiệp chứ không phải chỉ cho mình. Nếu hình hài không có an thì không thành công được. Thực tập đem lại sự an ổn trong thân, trong tâm sẽ giúp họ thành công, dù là nhà chính trị hay doanh nhân, không có gì chống đối hết. Khi sử dụng ái ngữ và lắng nghe thì họ thành công hơn trong lĩnh vực chính trị, kinh doanh của họ. Những niềm vui của họ có thể rất lớn khi họ thực hiện những điều họ mơ ước. Sự thành công của mình không hẳn phải trả giá bằng sự thất bại của người khác. Tại sao người kia phải thất bại thì mình mới thành công? Đó là câu hỏi quan trọng. Làm thế nào để tôi thành công và anh cũng thành công? Có như vậy thì hạnh phúc của ta sẽ lớn hơn, vì không ai đau khổ do sự thành công của chúng ta hết. Hạnh phúc của chúng ta đâu phải chỉ là quyền lực, danh vọng, tiền bạc. Hạnh phúc là khi chúng ta có tình thương và sự hiểu biết.
Trong mỗi chúng ta có hai nhu cầu sâu sắc, đó là nhu cầu hiểu biết và thương yêu. Những nhà khoa học vì nhu cầu hiểu biết mà thức đến 3 – 4 giờ khuya để nghiên cứu thí nghiệm. Những nhà đạo học không dùng phương tiện đo lường mà dùng thiền quán để tìm hiểu. Con đường tâm linh cũng khám phá, làm thỏa mãn nhu yếu hiểu biết của con người.
Nhu yếu thứ hai sâu sắc của con người là thương yêu và được thương yêu. Sở dĩ ngày xưa thái tử Siddharta bỏ nhà đi tu là tại vì Siddharta thấy rằng tình thương dành cho một người không đủ, không làm thỏa mãn ý chí của người con trai đó. Vì vậy Siddharta đã ra đi tìm tình thương có thể ôm lấy mọi người, mọi loài, tình thương không biên giới.
Ta có khao khát rất lớn là được thương yêu, thương yêu có thể phát triển tới vô biên, ôm lấy vũ trụ. Khi ta có hiểu biết lớn, thương yêu lớn thì hạnh phúc sẽ lớn. Vì vậy nhà doanh thương, nhà chính trị mà trong khi hoạt động mở rộng được tình thương, hiểu biết của mình (càng hiểu thì càng thương, hiểu sâu thì thương nhiều) thì hạnh phúc rất lớn, không có gì mâu thuẫn.
Làm sao để lấy cái giận của con ra?
(Trích từ buổi vấn đáp tuần thứ ba của khóa tu mùa hè 2013 – bài được chuyển ngữ từ tiếng Anh)
Câu hỏi của một bé gái: Khi con giận, làm sao để lấy cái giận của con ra?
Sư Ông Làng Mai trả lời: Có phải con nghĩ là cơn giận là từ bên ngoài đi vào trong con và bây giờ con muốn lấy nó ra? Con có chắc là cơn giận là một cái gì đó đến từ bên ngoài? Ở Làng Mai, chúng ta có cơ hội được học cách xử lý và chăm sóc cơn giận. Có cơn giận trong người là một điều không dễ chịu lắm. Tuy nhiên, cơn giận cũng giống như bùn, nếu không có bùn, chúng ta không thể trồng sen được. Vì vậy, bùn cũng rất cần thiết và có ích.
Cơn giận của con cũng vậy, nó cũng có ích. Do đó con không cần phải lấy cơn giận ra, con không nên tìm cách để vứt bỏ nó đi cho bằng được. Nếu con biết làm sao để sử dụng cơn giận của mình một cách đúng đắn, con có thể trồng được đóa sen của bình an, của niềm vui và tha thứ.
Đây là một giáo pháp rất sâu sắc ở Làng Mai mà chúng ta đã được học. Thực ra, giận không phải là một cái gì đến từ bên ngoài ta mà là ở bên trong ta. Con không cần phải lấy cơn giận ra để quẳng nó đi. Cơn giận thực ra là một cái gì đó hữu dụng và nếu chúng ta ôm ấp cơn giận với hiểu biết, với lòng từ bi thì cơn giận sẽ trở thành tình thương. Chúng ta hãy thử lấy một ví dụ. Sáng nay, có một người nào đó đã đã làm hay đã nói một điều gì đó không dễ thương với con và làm con nổi giận.
Thông thường, nếu không phải là một người thực tập giỏi, con muốn đấm cho người kia một cái. Đó là cơn giận trong chúng ta. Cơn giận đó là một loại bùn và nó làm vấy bẩn lên mọi thứ. Vì vậy mà chúng ta cần ý thức về loại bùn này do cơn giận gây ra. Chúng ta cần phải quán sát nó, không để vết bùn đó vấy bẩn lên mình và lên người kia.
Vì vậy cho nên chúng ta phải thở vào, thở ra một cách bình tĩnh, có chánh niệm và nhìn vào người kia cũng như những gì đang có trong người đó. Mình thấy trong người đó có sự bạo động, có sự giận dữ, có những nỗi khổ niềm đau. Nếu người đó có hạnh phúc thì người đó sẽ không nói, không làm những gì có tính chất bạo động như vậy. Khi một người đau khổ, họ muốn tống cái khổ của mình đi bằng việc nói hay làm một cái gì đó không dễ thương với người khác và nghĩ rằng khi làm như vậy thì họ sẽ bớt khổ. Nhưng làm như vậy là dại lắm.
Do đó khi con nhìn và con thấy người đó không có hạnh phúc, người đó có sự bạo động, giận dữ trong mình và người đó không biết cách ôm ấp, xử lý những bạo động và bất hạnh của mình. Người đó đang khổ. Và khi người đó khổ thì tự nhiên những người xung quanh người đó cũng khổ.
Khi con nhìn thấy cơn giận của người đó và con cảm thông được với người đó thì con không còn giận người đó nữa. Đứa con trai, đứa con gái tội nghiệp đó – mình không muốn trừng phạt nó để làm nó đau khổ thêm nữa. Mình muốn làm nó bớt khổ. Do đó mà con mỉm cười với người đó và nói : “Bạn ơi, mình biết là bạn đang khổ, mình không có giận bạn đâu, cho dù bạn đã nói, đã làm những điều như vậy với mình. Mình biết là bạn đang khổ nhiều lắm nên mình không trách bạn, mình không giận bạn. Mình đang thở và mình thông cảm với bạn, vì vậy mình không giận bạn và mình cũng không khổ.”
Làm được như vậy thì con sẽ là một người thực tập giỏi và người kia sẽ hết sức ngạc nhiên. Những người khác thường thường phản ứng khác, họ có thể đánh anh ta hay nói với anh ta những điều rất tồi tệ nhưng con thì không làm như vậy. Con đang hành xử rất khác bằng sự lân mẫn nhẹ nhàng, tình thương và nụ cười.
Người đó sẽ rất kinh ngạc và một ngày nào đó có thể anh ta sẽ hỏi con làm thế nào mà con làm được như vậy. Có khi nào có một người nào đó nói một điều khiếm nhã, tồi tệ hay hành xử một cách thô lỗ với con mà con vẫn giữ được sự trầm tĩnh, bình an của mình không? bằng cách nào?
Khi đó con sẽ kể cho họ nghe là con đã đến Làng Mai và học cách thở chánh niệm, cách nhận diện cơn giận, niềm đau trong mình và trong người đó. Con có thể chia sẻ những điều này với những đứa bạn của mình khi con trở lại trường học
Tiêu thụ có chánh niệm
Trích phần vấn đáp trong pháp thoại ngày 29 tháng 7 năm 2014, tại Xóm Trung trong khóa tu mùa hè.
Câu hỏi: Khi con dạy con trai của con sống giản dị, không nên mua sắm, tiêu xài hoang phí thì con trai của con nói rằng nếu ai cũng sống giản dị như Bụt thì xã hội làm sao phát triển được. Phải có tiêu xài mua bán thì nhà máy sản xuất mới phát triển chứ? Con không biết phải trả lời con trai như thế nào, kính xin Thầy giúp con.
Thầy trả lời:
Mình phải thấy được nguyên do sâu xa của lý luận này. Mục đích của con người là có hạnh phúc, nhưng có nhiều người nghĩ rằng mình không thể hạnh phúc nếu không có nhiều tiền để mua sắm. Khi nhìn xung quanh mình thấy nhiều người rất giàu, rất nhiều tiền, muốn mua gì cũng được, muốn sắm gì cũng được nhưng điều đó không có nghĩa là người đó có hạnh phúc. Có những người rất giàu nhưng rất cô đơn, không có bạn, không có ai hiểu mình và có cảm tưởng rằng người ta tới với mình không phải vì tình bạn mà vì mình giàu. Do đó người đó có ít bạn, rất cô đơn.
Tôi đã từng gặp những ông tỷ phú như vậy. Họ rất giàu, họ có nhiều quyền thế nhưng họ không có tình thương, họ rất cô đơn. Vì vậy nếu kết luận rằng có nhiều tiền để mua sắm thì có hạnh phúc là không đúng. Có nhiều người rất giàu, nhiều quyền lực, nhiều danh vọng nhưng họ có rất nhiều khổ đau. Đã rất nhiều người đi tự tử. Quý vị phải giúp cho con trai hay con gái mình biết được điều đó.
Hạnh phúc chỉ có được khi nào mình được hiểu, được thương, cũng như khi mình có khả năng hiểu và thương người khác. Khi mình hiểu được mình, thương được mình; mình hiểu được người khác, thương được người khác thì dầu mình sống đơn giản, ít tiêu xài như các thầy các sư cô ở Làng Mai cũng vẫn có hạnh phúc rất nhiều. Các thầy, các sư cô ở Làng Mai không ai có tài khoản riêng, có nhà riêng, có xe riêng, không mua sắm nhiều nhưng tại sao ai cũng cứ cười hoài. Vậy nên nếp sống đơn giản không phải là nếp sống không có hạnh phúc.
Nếu mình muốn có nhiều tiền để mua sắm thì mình phải làm việc rất nhiều, mình không có thì giờ để chăm sóc, thương yêu chính mình và chăm sóc cho người khác. Vì vậy mình không có hạnh phúc. Nếu ai cũng sống giản dị như Bụt thì hạnh phúc lắm, vì mình có nhiều thì giờ để thương yêu. Cuộc đời của Bụt là cuộc đời của sự thương yêu. Cho nên mình gọi Bụt là Đức Từ Bi. Đức Từ Bi nói nôm na là người biết thương, người có khả năng thương và thương được rất nhiều người. Sở dĩ thương được nhiều người là nhờ mình có tu tập. Nếu không có tu tập thì thương một người cũng khó chứ đừng nói nhiều người. Cứ lên, xuống, hệ luỵ rất nhiều. Cho nên phải học thương. Phải nói cho con trai biết là hạnh phúc không nằm ở chỗ tiêu thụ. Hạnh phúc nằm ở chỗ ta có thì giờ để chăm sóc cho chính mình, cả về thân và tâm, cũng như có thì giờ để chăm sóc và thương yêu những người khác.
Hiểu và thương là hai yếu tố căn bản của hạnh phúc. Nếu không có hiểu thì không có thương. Người thực sự thương mình là người có khả năng hiểu mình và mình có thể nhận diện người đó dễ dàng. Người đó có khả năng lắng nghe mình. Mình nói điều gì người đó cũng lắng nghe và hiểu được. Còn mình nói điều gì cũng cắt lời mình và chỉ muốn nói cho mình nghe thôi thì mình biết người này không có khả năng lắng nghe, không có khả năng hiểu mình và người đó có thể làm cho mình khổ suốt đời.
Bên Cali có một anh chàng rất thông mình và đẹp trai, tốt nghiệp một trường đại học nổi tiếng, có công ăn việc làm rất tốt và có rất nhiều bạn gái. Anh sống với mẹ. Bà mẹ nhận thấy con trai mình đặc biệt chú ý tới một trong những cô bạn mà theo bà thì cô này không phải là đẹp nhất. Một bữa, hai mẹ con ngồi nói chuyện, bà nói rằng: Má thấy con chú ý tới cô đó nhưng đó đâu phải là người đẹp nhất. Có rất nhiều người đẹp hơn mà sao con không thương, con lại thương cô ấy. Anh rất ngạc nhiên khi thấy mẹ mình cũng quán sát và biết được điều đó. Ban đầu anh không tìm được câu trả lời nhưng cuối cùng anh cũng tìm ra. Anh nói : Má ơi, tại vì cô ấy hiểu con, cô ấy biết lắng nghe con, cô ấy hiểu được những khổ đau và ước vọng của con. Vậy nên con biết rằng con cần một người như vậy, cần một người hiểu và thương con. Câu chuyện rất đơn sơ nhưng rất rõ là muốn thương thì phải hiểu.
Trong cuộc đời mình, phải có nhiều may mắn lắm mình mới gặp một người có thể hiểu mình. Nếu mình muốn thương một người thì mình cũng phải có khả năng hiểu được người đó, mình phải có khả năng thấy được những khó khăn, những bức xúc, những khổ đau của người đó. Mình phải có khả năng nghe, nhìn và thấy được. Khi mình hiểu được rồi thì mình sẽ thương. Hai chữ hiểu và thương khác nhau nhưng kỳ thực nó là một. Khi không hiểu nhau thì đừng nói là thương. Có khi người cha không hiểu được đứa con của mình. Dù đứa con của mình mới chỉ 14, 15 tuổi nhưng nó đã có những khó khăn, khổ đau của nó rồi. Nếu mình áp đặt ý của mình lên đứa con và bắt nó làm, bắt nó nói, bắt nó hành xử theo kiểu mà mình cho là đúng thì có thể mình làm khổ nó thêm.
Nếu mình muốn làm một người cha thật sự thì mình phải có thì giờ để lắng nghe con. Phải biết được những khó khăn, khổ đau của nó trong trường học, trong gia đình, trong giới bạn bè. Phải ngồi nói chuyện với nó. Nếu không hiểu con thì mình không thương con được. Cha nào cũng muốn thương con nhưng có thể mình càng thương thì mình càng làm khổ cho nó, tại vì mình không hiểu. Hiểu là chất liệu làm ra thương. Vậy nên cha phải ngồi nói chuyện với con để hiểu con. Con cũng vậy. Con cũng muốn thương cha lắm nhưng thương không được tại vì không hiểu được niềm đau nỗi khổ của cha. Cho nên hai cha con phải ngồi với nhau, phải có thì giờ cho nhau. Con phải hỏi cha về những khó khăn, khổ đau, bức xúc của cha. Vì cha có những khổ đau của cha nhưng tại vì con không biết cho nên cứ trách móc cha. Khi hiểu được những khó khăn, bức xúc của cha thì tự nhiên con không còn trách cha nữa và hai cha con mới có sự truyền thông. Có sự truyền thông thì mới có sự hòa giải. Vậy nên chất liệu của hiểu đã làm ra thương.
Theo phương pháp của đạo Bụt thì mình phải hiểu mình. Lắng nghe mình trước rồi sau đó mình lắng nghe để hiểu được người kia. Cái hiểu càng lớn thì cái thương càng lớn. Trong liên hệ bạn bè hay liên hệ vợ chồng, cá nhân mình có thể tìm cách hiểu được người kia và mình có thể nhờ người kia giúp cho mình. Ví dụ như mình nói: anh ơi, anh có nghĩ rằng em đã hiểu được anh chưa ? Em có cảm tưởng là em đã hiểu được anh nhưng chưa chắc em đã hiểu được. Vậy anh hãy giúp em hiểu anh hơn . Anh hãy nói thêm về những khó khăn, những khổ đau, những bức xúc của anh để cho em có thể hiểu được anh hơn. Mình đừng nghĩ rằng mình hiểu người kia quá rồi. Thực ra hai mẹ con có thể không hiểu nhau vì hai mẹ con chưa có thì giờ ngồi để tâm tình với nhau.
Hôm qua Thầy có nói chuyện với các em nhỏ. Thầy nói rằng mình thường có cảm tưởng là mình hiểu mẹ mình là ai rồi nhưng thực tình mình không biết gì về mẹ hết. Phải ngồi lại và hỏi mẹ: Mẹ ơi, hồi còn bé mẹ sống ra sao, mẹ có những khổ đau nào, những nỗi niềm nào? Mẹ có thể ngồi nói chuyện với con, con nói chuyện với mẹ. Cái đó rất đẹp, nó giúp cho hai bên hiểu nhau và thương nhau. Điều này đúng với mối liên hệ cha con, bạn bè hay hai người yêu nhau. Chúng ta phải có thì giờ để nhìn nhau, để thấy được những khổ đau của nhau và lắng nghe nhau. Có hiểu thì mới có thương.
Làm sao để giữ được tính thiện trong môi trường kinh doanh khốc liệt?
(Trích phần vấn đáp trong buổi nói chuyện với doanh nhân tại công viên Văn Thánh, Sài Gòn, ngày 15.03.2007)
Câu Hỏi:
Thưa thầy, sự cạnh tranh gay gắt trong giới kinh doanh khiến người ta ví thương trường như chiến trường. Vậy doanh nhân phải làm gì để có thể giữ được tính thiện và sống đúng theo Năm Giới trong một môi trường kinh doanh đầy khốc liệt này?
Sư Ông trả lời:
Tờ báo Fortune ở Mỹ mỗi năm đều đưa ra danh sách một trăm doanh nghiệp đứng đầu mà mình có thể đầu tư vào. Khi nghiên cứu thì người ta thấy rõ điểm chung của tất cả một trăm doanh nghiệp đó là họ biết lo lắng và chăm sóc cho những người làm trong doanh nghiệp như trong một gia đình. Trong những doanh nghiệp ấy có yếu tố của tình thương, yếu tố của trách nhiệm và yếu tố của tình huynh đệ. Hạnh phúc và sự thành công của doanh nghiệp không phải chỉ là lợi nhuận mà còn là tình thương và hạnh phúc của các cá nhân trong doanh nghiệp ấy. Không phải tại vì có tình thương mà doanh nghiệp của mình sụt xuống hàng thứ ba, thứ tư, hay thứ năm. Chính vì có tình thương mà doanh nghiệp mình lên hàng đầu trong số một trăm doanh nghiệp được chọn lựa, phải nhớ như vậy.
Khi mình có tình thương rồi thì mình có khả năng sống đúng theo năm giới của đạo Bụt, trong đó có giới bảo vệ sự sống. Nếu chỉ nghĩ đến lợi nhuận mà khai thác thiên nhiên đến mức làm cho hư hoại môi trường sinh sống của mọi loài thì tức là mình không có tình thương. Mình ý thức được là mình gây ra sự giết chóc, hủy hoại môi trường. Cái đó trở thành một nút thắt nằm trong đáy lòng mình, khiến cho tâm mình không an. Tuy có thêm lợi nhuận nhưng mình biết trong thâm tâm rằng mình đang phá hoại môi trường, phá hoại sinh mạng của những người khác. Vì vậy trong những giấc mơ và khi mình về già, và lớn tuổi thì mình sẽ ăn năn, hối hận và không thể nào có hạnh phúc được.
Có tình thương trong doanh nghiệp thì thế nào mình cũng tránh được hành động hủy hoại môi trường và hủy hoại sinh mạng của những loài khác. Khi ý thức được rằng tuy đang có lợi nhuận nhưng mình đang sát sinh quá nhiều, thì tâm mình không an. Nếu tiếp tục như vậy thì cái không an của tâm sẽ càng ngày càng lớn lên và một ngày nào đó, sẽ đánh mất hạnh phúc hoàn toàn. Vì vậy mình nên có can đảm để thay đổi doanh nghiệp. Thay vì phải sát sinh nhiều thì mình đi tìm một loại doanh nghiệp nào mà có thể bảo hộ được sinh mạng, bảo hộ được môi trường. Sự thực tập đó trong đạo Phật gọi là chánh mạng.
Chánh mạng (right livelihood) tức là một nghề nghiệp sinh sống chân chính, không tàn hại môi trường, không tàn hại sinh mạng của những loài khác. Sinh sống một cách chân chính là một trong tám con đường của Bát Chánh Đạo. Khi nhận thức được doanh nghiệp của mình tuy làm ra tiền nhưng lại đang hủy hoại sinh môi, làm hao tổn sinh mạng của những loài khác thì mình hãy lập tức nói với mình rằng “doanh nghiệp này không có đủ tình thương! Mình không muốn tiếp tục như vậy. Mình sẽ tìm cách thay đổi doanh nghiệp để trở thành một doanh nghiệp mà trong đó mình có cơ hội bảo hộ được môi trường và bảo hộ được sinh mạng”.
Có những doanh nghiệp như vậy. Trong một trăm doanh nghiệp được báo Fortune nêu danh mỗi năm thì tất cả đều có xu hướng bảo vệ môi trường, bảo hộ sự sống, giúp đỡ cho những người hiểu biết và giúp đỡ những người trong doanh nghiệp. Nếu làm doanh nghiệp đúng theo tinh thần của tình thương thì mình thành công nhiều hơn. Không những thế mà mình còn không có mặc cảm tội lỗi và sau này mình sẽ không phải trả một cái giá rất đắt cho nó.
Trong thương trường có sự tranh đấu, hình như là đó là sự tranh đấu không nương tay, không có tình thương. Nhưng mục đích của mình là gì? Mục đích của mình là hạnh phúc chứ không phải chỉ thành công về hình thức. Mình có thể có rất nhiều tiền, có rất nhiều quyền lực, nhưng mà mình có thể đau khổ vô cùng. Cho nên mình phải xét lại điều này. Đây là điều rất quan trọng. Mục đích của mình là có hạnh phúc, hạnh phúc cho bản thân, và hạnh phúc cho những người thương. Mình biết rằng tình thương là yếu tố căn bản của hạnh phúc đó. Khi mình có hạnh phúc và tình thương rồi thì mình không nỡ lòng nào gây tàn hại và hủy hoại môi trường sinh sống của các loài khác.
Kinh Kim Cương có nói là mình cần phải xét lại ý niệm của mình về “Ngã, nhân, chúng sanh, thọ giả”.”Nhân” ở đây có nghĩa là con người. Theo đạo Phật con người được làm bằng những yếu tố không phải người. Con người xuất hiện trên trái đất này muộn hơn so với các loài sinh vật khác. Nếu không có các loài khoáng vật, thực vật và động vật thì con người không thể nào sống được. Bảo hộ cho các loài khoáng vật, các loài thực vật và động vật tức là bảo vệ con người. Bảo vệ những yếu tố không phải người tức là bảo vệ yếu tố người. Đó là văn kiện về bảo hộ sinh môi sớm nhất trong lịch sử văn học của nhân loại. Theo Kinh Kim Cương, muốn bảo hộ con người phải bảo hộ những yếu tố làm ra con người, đó là: “đất đá, thực vật, và các loài sinh vật khác”.
Tình thương có thể đi đôi một cách toàn hảo với sự thành công của doanh nghiệp. Nó có thể giúp cho nhà doanh thương thành công hơn những nhà doanh thương không có tình thương. Vì vậy thực tập tình thương thì mình thực tập bảo hộ sinh mạng, bảo vệ môi trường. Khi mình thấy những nhà doanh thương khác không để ý đến điều đó, mình cũng có lòng thương đối với họ. Mình thấy tội nghiệp cho họ, vì họ chỉ biết chạy theo tiền tài và uy quyền. Họ là những người không có hạnh phúc. Mình sẽ tìm mọi cách để có thể giúp được những người đó. Cách hay nhất là giúp họ thấy những điều đó qua đời sống của chính mình. Họ thấy có lòng từ bi như vậy mà mình vẫn thành công, mình còn thành công nhiều hơn họ nữa. Từ đó họ sẽ thay đổi. Đừng thấy họ tranh đua một cách không nể nang và không tôn trọng một cái gì hết mà mình cũng bị kéo theo, và phải đi theo cách đó. Mình đi theo cách khác, cách của tình thương. Tại vì mình đã được học bài học rồi. Chỉ có tình thương mới có thể xây dựng được truyền thông tốt giữa người với người, giữa người với những chủng loại khác, trong đó có các loài thảo mộc, các loài cầm thú và các loài khoáng vật.
Tăng đoàn Làng Mai hướng dẫn thiền hành cho các doanh nhân tại Salesforce
Câu Hỏi :
Thưa thầy khi quản lý một doanh nghiệp con luôn luôn phải vươn tới lương lai và phải đặt nhiều tham vọng. Tất cả các đối thủ đều như vậy, nếu con không như vậy thì con sẽ tụt hậu. Làm sao con có thể an trú trong giây phút hiện tại được? Theo thầy, đối với doanh nghiệp thì như thế nào là đủ?
Sư Ông trả lời :
Làm giàu không phải là chuyện xấu. Nhưng mình nên biết rằng mình muốn giàu là tại vì mình muốn hạnh phúc. Nếu giàu mà không có hạnh phúc thì giàu để làm gì? Khi mình hạnh phúc rồi thì tiền bạc đó sẽ tạo thêm hạnh phúc cho những người xung quanh mình. Khi xung quanh mình người ta hạnh phúc thì hạnh phúc của mình cũng tăng lên.
Chúng ta hay lo lắng cho tương lai, lo lắng cho sự thành công của tương lai, chúng ta lại hay sợ hãi về tương lai. Nhưng trong tuệ giác của đạo Bụt thì tương lai được làm bằng hiện tại cũng như hiện tại được làm bằng quá khứ. Nếu mình biết quản lý hiện tại với tất cả khả năng của mình tức là mình đã làm tất cả mọi cái cho tương lai rồi. Còn ngồi đó mà tiêu phí năng lượng trong sự lo lắng và sợ hãi thì chỉ làm hư tương lai thêm.
Mình có quyền thiết kế tương lai nhưng mà mình phải thả neo trong giây phút hiện tại. Mình vẫn an trú trên mảnh đất của thực tại để thiết kế tương lai, có nghĩa là mình đừng đánh mất mình trong sự lo lắng, sợ hãi về tương lai. Lo lắng và sợ hãi không có ích lợi gì cho tương lai hết mà còn làm hại cho tương lai nữa. Vấn đề không phải là lo lắng, sợ hãi cho tương lai mà là ngồi thật vững trong hiện tại để nếu cần thì thiết kế cho tương lai. Trở về với giây phút hiện tại, mình chăm sóc được thân và tâm của mình. Có những căng thẳng, đau nhức trong thân. Nếu mình cứ tiếp tục sống như lâu nay thì những căng thẳng, những đau nhức đó càng ngày càng bị dồn nén và nó sẽ sinh ra đủ thứ bệnh.
Căng thẳng (stress) cũng đã sinh ra đủ thứ bệnh cho thân và tâm của ta. Trong tâm có những buồn khổ, những lo lắng, những bực dọc. Khi trong tâm có căng thẳng và bực bội thì những tư tưởng, lời nói, cử chỉ và hành động của mình sẽ trở nên bạo động. Vì chúng bị thúc đẩy bởi những khổ đau, những lo lắng và những sợ hãi kia. Điều này tạo ra nhiều đổ vỡ trong bản thân, trong gia đình và trong doanh nghiệp của mình.
Vai trò của chánh niệm và sự tương tức trong một môi trường cạnh tranh là gì?
Con kính bạch Sư Ông,
Con đang quan tâm đến Olympics sắp diễn ra vào mùa hè này. Vai trò của chánh niệm và sự tương tức trong môi trường cạnh tranh là gì?
Thiền sư Thích Nhất Hạnh trả lời:
Thầy nghĩ đó là một cơ hội cho mọi người kinh doanh, kiếm tiền và để tiêu thụ. Khi một ai chiến thắng, những người thua cuộc sẽ khổ đau. Đó là sự cạnh tranh, sự so sánh giữa mình và người khác. Tôi làm tốt hơn bạn. Điều đó sẽ tạo ra nhiều sự phân biệt và nhiều sự mặc cảm. Và đó không chỉ là những vận động viên nhưng, cũng cho đám đông, chúng ta tuyển chọn vận động viên mà chúng ta yêu thích và chúng ta đứng về phía họ. Chúng ta đang so sánh: “tôi đây, anh hùng của tôi”. Niềm vui đó, sự cạnh tranh đó là vô ích. Chúng ta coi đó là một hạnh phúc. Và nếu chúng ta không chiến thắng, nếu người hùng của chúng ta không chiến thắng thì chúng ta khổ đau. Bởi vì mọi thứ được dựa trên nền tảng kỳ thị giữa cái ngã và vô ngã. Nếu bạn nhìn sâu, bạn thấy rằng mọi thứ trong sự cạnh tranh đó, ngay cả trong việc giáo dục, giáo viên bị thúc đẩy để có thể dạy học nhiều hơn, làm việc nhiều hơn, để những học sinh có thể lớn lên thì trở thành nổi tiếng hơn và đứng đầu các cuộc thi. Đó là tại sao cả giáo viên và học sinh đều khổ đau từ sự căng thẳng, họ làm việc quá sức. Thậm chí bạn được đứng đầu, bạn phải tiếp tục để mà giữ vị trí đứng đầu đó. Nhìn sâu, chúng ta thấy rằng, chúng ta đang đi về hướng phá huỷ. Chúng ta phá huỷ thân và tâm của chúng ta bằng cách cố gắng quá sức và bị mất năng lượng. Nó rất rõ ràng rằng, trong sự cạnh tranh này, sẽ không có ai là người thắng cuộc. Những “cuộc đứng đầu” sẽ phải chết, và những người chưa được đứng đầu thì họ cũng khổ đau. Thì điều tương tự cũng đúng trong lĩnh vực chính trị, lĩnh vực vũ khí hạt nhân. Chúng ta đang đi vào hướng tự huỷ hoại bản thân. Vì vậy chúng ta cần phải thức tỉnh. Chúng ta cần thay đổi quá trình của nền văn minh. Chúng ta đang huỷ hoại bản thân của chính ta. Điều này rất rõ ràng, sự huỷ hoại của chúng ta như một chủng tộc, loài người, như một môi trường. Nếu chúng ta tiếp tục như vậy, chúng ta hoan nghênh sự tuyệt chủng. Có một điều chúng ta có thể dừng lại nó. Điều đó là năng lượng tỉnh thức tập thể.
Nếu bạn muốn bảo vệ thế giới, thay đổi thế giới, bạn cần một sự tỉnh thức tập thể lớn. Bạn không thể thay đổi xã hội và quá trình lịch sử. Trừ khi, bạn có thể tạo ra một sự tỉnh thức tập thể. Không có sự tỉnh thức tập thể, bạn biết rằng bạn đang tự mình tiến tới sự hủy diệt. Olympic cho chúng ta cơ hội để phản chiếu. Trong cuộc cạnh tranh này, không có người chiến thắng. Mọi người sẽ thua và không phải chúng ta thua loài người, nhưng chúng ta thua như những loài động vật, cây cỏ, khoáng sản. Một khái niệm về bản ngã, bản ngã chống lại vô ngã và nó gây ra rất nhiều khổ đau. Đó là lý do tại sao trí tuệ của giao tiếp bất nhị: “bạn là tôi, và tôi là bạn”, “bạn trong tôi, và tôi trong bạn”. Đó là tuệ giác của tương tức. Khi tôi mới xuất gia là một sư chú sa di, thầy của tôi đã dạy cho tôi cách lạy một vị Bụt. Điều đó đã bị đảo ngược, người lạy và người được lạy, bản chất của cả hai đều trống rỗng. Bạn không nên tự hào mình là Bụt, cũng không nên tự hào khi nói mình là Bụt. Và tôi, tôi cũng không nên xấu hổ rằng tôi không phải là một vị Bụt. Bụt được làm bằng những yếu tố không phải là Bụt, tôi bao gồm bên trong bạn. Và, tôi được làm bằng những yếu tố không phải của tôi, và bạn trong tôi. Khi bạn thấy bản chất của sự tương tức trong bạn và trong Bụt, bạn có thể thấy Bụt trong bạn và bạn trong Bụt. Ngay lúc đó, bạn tiếp xúc bản chất của tương tức. Khi bạn lạy xuống, bạn cảm nhận được sự truyền thông thật sâu sắc. Nếu Bụt chỉ là Bụt và bạn chỉ là bạn thì sự truyền thông không có mặt. Đó là sự thực tập lạy dựa vào bên trong của sự tương tức.
Tôi nghĩ về những điều thần bí của đạo thiên chúa giáo, có những người thực tập, họ có thể thấy giữa họ và chúa Jesus tương tức với nhau. Nếu người thực tập không thể thấy được sự tương tức giữa họ và chúa Jesus. Tôi không nghĩ rằng sự truyền thông sẽ sâu sắc đủ. Bên trong tương tức sẽ giúp bảo vệ chúng ta. Điều đó cần một sự cam kết tập thể. Mỗi chúng ta nên làm việc cùng nhau cho sự tỉnh thức tập thể đó. Nếu bạn là một nhà báo, bạn hãy làm việc như một nhà báo. Bạn là một giáo viên, bạn hãy làm việc như một giáo viên. Chúng ta phải tạo ra sự thức tỉnh đó.
Phải mất bao lâu mới có thành công trong sự thực tập thiền?
(Trích từ cuốn “Sống tự do bất cứ nơi nào, ở đâu” – Sư Ông Làng Mai)
Thiền sinh: Thưa Thầy, phải mất bao lâu mới có thành công trong sự thực tập?
Sư Ông Làng Mai: Không phải vấn đề thời gian. Nếu bạn thực tập đúng và có niềm vui, bạn sẽ thành công nhanh. Tuy nhiên, nếu bạn mất nhiều thời giờ nhưng không thực tập đúng, có thể bạn sẽ không thành công được. Cũng giống như hơi thở trong chánh niệm. Nếu bạn thở đúng, hơi thở vào đầu tiên đã có thể đem lại khỏe nhẹ và niềm vui. Nhưng nếu bạn làm không đúng, ba hay bốn tiếng đồng hồ cũng không đem lại kết quả mong muốn. Tốt nhất là có một người bạn, một người anh hay người chị đã thành công trong sự thực tập, giúp bạn và nâng đỡ bạn.
Bạn cũng có thể thực tập một mình. Khi bạn thở vào, hãy để cho hơi thở đi vào một cách tự nhiên. Hãy chú tâm đến hơi thở vào. Khi bạn thở ra, hãy để cho hơi thở đi ra một cách tự nhiên. Bạn chỉ cần nhận biết hơi thở ra.
Ðừng xen vào nó. Ðừng ép nó. Nếu bạn để cho hơi thở đi vào đi ra một cách tự nhiên và bạn nhận biết hơi thở ấy, thì sẽ có tiến bộ trong vòng mười lăm hay hai mươi giây. Bạn sẽ bắt đầu cảm thấy thích thú trong khi thở vào thở ra.
Có một lần tôi tổ chức khóa tu ở Montreal, Canada. Sau lần thiền hành đầu tiên, một bà đến hỏi tôi: “Thưa Thầy, con có thể chia sẻ thực tập thiền hành với người khác không?” Trong bảy năm từ ngày bà đến xứ này, bà chưa bao giờ được bước đi với nhiều thảnh thơi và an lạc như bà cảm thấy sau chỉ một lần thiền hành ở khóa tu. Nó đem lại sự hàn gắn, sự tươi mát cho bà nên bà muốn chia sẻ sự thực tập đi trong chánh niệm này với các bạn. Tôi trả lời: “Ðược chứ!” Bà tin tưởng rằng sau một tiếng đồng hồ đi thiền hành, người ta có thể cảm thấy nhẹ khỏe và có niềm vui. Nhưng đừng đo lường bằng thời gian. Dù là thở trong chánh niệm, đi trong chánh niệm, ăn trong chánh niệm hay làm việc trong chánh niệm, khi bạn cảm thấy có hiệu quả ngay tức khắc, và khi sự thực tập có vui thích, là bạn đã thực tập đúng.
Thiền sinh: Tôi nên dành bao nhiêu thời giờ cho sự thực tập?
Sư Ông Làng Mai: Cách thiền mà tôi giới thiệu có thể được thực tập bất cứ lúc nào. Khi bạn đi từ chỗ này đến chỗ khác, bạn có thể áp dụng phương pháp đi trong chánh niệm. Khi bạn làm việc, bạn có thể dùng phương pháp làm việc trong chánh niệm. Khi bạn ăn, bạn có thể ăn trong chánh niệm. Bạn không cần phải xếp đặt một thời gian cố định nào cho sự thực tập; bạn có thể thực tập bất cứ lúc nào trong ngày.
Tuy nhiên, nếu hoàn cảnh cho phép, bạn có thể để ra một ít thời giờ để làm công chuyện riêng. Ví dụ thức dậy sớm hơn mười lăm phút để bạn có thể có thú vị ngồi thiền mười lăm phút. Hay trước khi ngủ – dù cho đèn đã tắt rồi – bạn ngồi trên giường để thực tập thở trong chánh niệm. Vì bạn có nhiều việc phải làm chung với người khác, nên có thể bạn không có thời giờ riêng để làm điều bạn muốn. Vì vậy còn tuỳ thuộc vào sáng kiến của bạn về sự xếp đặt thời giờ. Nhưng bạn nên nhớ, bạn có thể thực tập bất cứ lúc nào, dù là lúc bạn đi tiểu hay lúc bạn lau sàn nhà.
Bạn có thể lau nhà như một người tự do hay như một nô lệ, điều ấy tuỳ bạn. Ở đây, mọi người đều phải làm những công việc nhất định, nhưng bạn có thể làm những việc ấy như một người tự do. Bạn có thể nuôi dưỡng sự tự do cho lớn lên. Ðiều ấy sẽ đem lại cho bạn sự oai nghi và mọi người sẽ nhận thấy. Với sự thực tập, bạn thực sự là một người tự do, bất kể bạn đang sống trong hoàn cảnh nào.
Tôi đề nghị rằng mỗi lần bạn đi vào phòng vệ sinh, mỗi lần bạn đi đại tiện, đi tiểu tiện hay rửa tay, bạn hãy để hết 100 phần trăm của con người bạn vào động tác ấy. Hãy ngưng mọi suy tư. Chỉ cần làm động tác ấy với niềm vui. Bạn có thể cảm thấy thích thú. Trong vài tuần, bạn sẽ thấy hiệu quả tuyệt vời của sự thực tập này.
Thiền sinh: Xin Thầy nói rõ về chánh niệm. Làm sao chúng con có thể thực tập khi tâm trí bị phân tán?
Sư Ông Làng Mai: Tiếng Việt, “chánh niệm” có nghĩa là thực sự có mặt trong giây phút hiện tại. Khi bạn ăn, bạn biết là bạn đang ăn. Khi bạn bước, bạn biết là bạn đang bước. Ðối nghịch với chánh niệm là “thất niệm.” Bạn ăn nhưng bạn không biết là bạn đang ăn, bởi vì tâm trí bạn để ở đâu đâu. Khi bạn đem tâm bạn trở về với những gì đang xẩy ra bây giờ và ở đây, đó là chánh niệm, và chánh niệm có thể đem lại cho bạn sự sống, thích thú và niềm vui. Ví dụ đơn giản như ăn một trái cam trong chánh niệm có thể đem lại thích thú gấp ngàn lần hơn khi ăn cam mà bạn bị vướng mắc vào lo âu, sợ hãi hay tuyệt vọng. Vậy chánh niệm là năng lượng giúp bạn thực sự có mặt với những gì đang hiện hữu.
Ví dụ bạn nghe nhiều tiếng ồn chung quanh. Bạn có thể dùng tiếng ồn làm đối tượng của chánh niệm. “Thở vào tôi nghe nhiều tiếng ồn. Thở ra, tôi mỉm cười với tiếng ồn. Tôi biết rằng người làm ồn không luôn luôn có an lạc, và tôi cảm thấy có lòng từ bi đối với họ.” Vì vậy thực tập hơi thở có chánh niệm và dùng sự đau khổ quanh bạn làm đối tượng của chánh niệm sẽ giúp những năng lượng hiểu biết và thương yêu sinh khởi trong lòng bạn.
Ở một khóa tu, một bà than phiền rằng người bạn cùng phòng ngáy lớn quá làm cho bà không ngủ được. Bà sắp đem túi ngủ đi vào thiền đường, nhưng sực nhớ điều tôi dạy, nên bà ở lại. Bà dùng tiếng ngáy như một thứ chuông chánh niệm để làm phát sinh lòng từ bi. “Thở vào tôi biết có tiếng ngáy. Thở ra, tôi mỉm cười với tiếng ấy.” Mười phút sau bà đã ngủ ngon lành. Thật là một sự khám phá kỳ diệu cho bà ấy.
NHỮNG ĐIỀU BẠN CÓ THỂ TÌM HIỂU PHẬT HỌC MỘT CÁCH HIỆU QUẢ THÔNG QUA TRANG WEB NÀY